danh từ
con ốc sên
đạn nhỏ (súng bắn chim)
thanh kim loại
nội động từ
diệt ốc sên (trong vườn...)
sên
/slʌɡ//slʌɡ/Từ "slug" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ *sloh, có nghĩa là "khối mềm nhũn" hoặc "soft, sluggish body." Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó có thể là từ tượng thanh, bắt chước chuyển động chậm chạp và kết cấu nhầy nhụa của loài động vật này. Ngoài việc dùng để mô tả động vật thân mềm chân bụng, từ "slug" còn được dùng để chỉ các vật thể chuyển động chậm hoặc mềm nhão khác. Ví dụ, vào thế kỷ 14, thuật ngữ "slovenly slug" được dùng để mô tả một người lười biếng hoặc chậm chạp, và vào thế kỷ 16, "slug" được dùng để mô tả một miếng bánh mì mốc hoặc một cục bột. Điều thú vị là từ "slob" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có nghĩa là "người luộm thuộm, bẩn thỉu". Trên thực tế, một số nhà ngôn ngữ học tin rằng "slob" và "slug" có thể có chung nguồn gốc, vì cả hai từ đều mô tả những thứ lộn xộn, không được chăm sóc và có phần ghê tởm. Ngày nay, từ "slug" vẫn gắn liền với đặc điểm chậm chạp và nhầy nhụa của loài động vật này, cũng như vẻ ngoài buồn tẻ và khiêm tốn của nó. Tuy nhiên, lịch sử từ vựng của từ này đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng ranh giới giữa các nghĩa của từ không phải lúc nào cũng rõ ràng và ngôn ngữ được hình thành bởi sự tương tác phức tạp của các yếu tố lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ.
danh từ
con ốc sên
đạn nhỏ (súng bắn chim)
thanh kim loại
nội động từ
diệt ốc sên (trong vườn...)
a small, soft creature, like a snail without a shell, that moves very slowly and often eats garden plants
một sinh vật nhỏ, mềm, giống như một con ốc sên không có vỏ, di chuyển rất chậm và thường ăn cây trong vườn
a small amount of a strong alcoholic drink
một lượng nhỏ đồ uống có cồn mạnh
Anh ta uống thêm một ngụm whisky nữa.
a bullet
viên đạn
a piece of metal like a coin in shape used to get things from machines, etc., sometimes illegally
một miếng kim loại có hình dạng giống như đồng xu được sử dụng để lấy đồ từ máy móc, v.v., đôi khi một cách bất hợp pháp