danh từ
(thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)
((thường) : on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả
làm việc hăm hở, làm việc say mê
to slog away at one's English: say mê học tiếng Anh
khẩu hiệu
/slɒɡ//slɑːɡ/Từ "slog" có nguồn gốc tương đối gần đây, có niên đại từ đầu thế kỷ 20. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Scandinavia, cụ thể là từ tiếng Na Uy "slokk", có nghĩa là "một khúc gỗ rỗng ruột". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả một loại nơi trú ẩn được làm từ những khúc gỗ rỗng ruột mà binh lính Na Uy sử dụng trong Chiến tranh Napoléon. Những nơi trú ẩn này có tác dụng bảo vệ khỏi thời tiết và đủ nhẹ để binh lính có thể dễ dàng vận chuyển. Cuối cùng, thuật ngữ "slog" đã đi vào tiếng Anh, nơi ban đầu nó dùng để chỉ một loại nơi trú ẩn hoặc chỗ ở cụ thể, chẳng hạn như khu nhà ổ chuột, ký túc xá sinh viên đông đúc hoặc một công việc khó khăn đòi hỏi rất nhiều công sức. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ "slog" đã trở thành biểu tượng cho bất kỳ nhiệm vụ hoặc hoạt động nào đòi hỏi rất nhiều nỗ lực, sự kiên trì và quyết tâm, đặc biệt là trong bối cảnh đạt được mục tiêu hoặc mục đích dài hạn. Theo nghĩa này, "slog" gần như có nghĩa là "một cuộc đấu tranh lâu dài và gian khổ", có liên quan về mặt từ nguyên với nghĩa gốc của nó là "một khúc gỗ rỗng ruột". Nhìn chung, nguồn gốc của từ "slog" là một ví dụ hấp dẫn về cách ngôn ngữ phát triển theo thời gian và cách các từ và khái niệm có vẻ không liên quan có thể được liên kết thông qua các kết nối từ nguyên.
danh từ
(thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)
((thường) : on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả
làm việc hăm hở, làm việc say mê
to slog away at one's English: say mê học tiếng Anh
to work hard and steadily at something, especially something that takes a long time and is boring or difficult
làm việc chăm chỉ và đều đặn ở một việc gì đó, đặc biệt là việc gì đó mất nhiều thời gian và nhàm chán hoặc khó khăn
Anh ấy đã miệt mài với bản nhạc đó trong nhiều tuần.
Giáo viên bắt chúng tôi phải vất vả xem qua danh sách từ vựng dài.
Mẹ tôi đã vất vả cả đời vì chúng tôi.
Cô lê bước qua bốn đống đồ ủi.
to walk or travel somewhere steadily, with great effort or difficulty
đi bộ hoặc đi du lịch một nơi nào đó đều đặn, với nỗ lực hoặc khó khăn lớn
Tôi đã đi lang thang khắp đường phố London cả ngày.
Anh bắt đầu lê bước qua bụi cây rậm rạp.
to hit a ball very hard but often without skill
đánh bóng rất mạnh nhưng thường không có kỹ năng