smaller or thinner in design than usual
thiết kế nhỏ hơn hoặc mỏng hơn bình thường
- a slimline phone
một chiếc điện thoại mỏng
containing very little sugar
chứa rất ít đường
- slimline tonic water
nước tăng lực slimline
đường mỏng
/ˈslɪmlaɪn//ˈslɪmlaɪn/Từ "slimline" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một thuật ngữ tiếp thị để mô tả các thiết bị điện tử có thiết kế nhỏ gọn và mỏng. Lần đầu tiên nó được sử dụng để mô tả những chiếc tivi có màn hình hẹp và độ sâu giảm để tiết kiệm không gian. Thuật ngữ "slimline" được Philips, một công ty điện tử của Hà Lan, đặt ra vào những năm 1950 cho dòng tivi có kiểu dáng thanh mảnh, bóng bẩy của họ. Sự phổ biến của những chiếc tivi mỏng đã dẫn đến việc áp dụng thuật ngữ này cho các thiết bị điện tử khác, chẳng hạn như radio và máy tính, có tính thẩm mỹ tương tự. Ngày nay, từ "slimline" được sử dụng để mô tả nhiều loại sản phẩm, bao gồm tủ lạnh, hành lý và thậm chí cả dược phẩm, ưu tiên chức năng và tính tối giản trong thiết kế của chúng.
smaller or thinner in design than usual
thiết kế nhỏ hơn hoặc mỏng hơn bình thường
một chiếc điện thoại mỏng
containing very little sugar
chứa rất ít đường
nước tăng lực slimline
All matches