Định nghĩa của từ sliced bread

sliced breadnoun

bánh mì cắt lát

/ˌslaɪst ˈbred//ˌslaɪst ˈbred/

Cụm từ "sliced bread" thường được dùng như một ví dụ về phép cường điệu, có nghĩa là thứ gì đó rất phổ biến hoặc tiện lợi đến mức có vẻ như là một nhu cầu cơ bản. Tuy nhiên, nguồn gốc thực sự của cụm từ này bắt nguồn từ những cải tiến về tiếp thị và bao bì vào đầu thế kỷ 20. Vào những năm 1920, Công ty bánh Chillicothe Baking Company của Missouri đã giới thiệu một sản phẩm mới: bánh mì sandwich cắt lát. Trước đó, bánh mì phải được cắt thủ công, một quá trình tốn thời gian và đôi khi lộn xộn. Các chiến lược tiếp thị và đóng gói sáng tạo của Công ty bánh Chillicothe Baking đã giúp bánh mì cắt lát trở thành một sản phẩm đột phá trong ngành công nghiệp bánh. Khẩu hiệu quảng cáo của công ty, "Nữ tiếp viên lên tiếng! Bánh mì cắt lát - Ép ngọt, gói đẹp mắt", đã giúp sản phẩm trở nên phổ biến và thúc đẩy sản phẩm này trở nên phổ biến rộng rãi vào cuối những năm 1920. Do đó, công chúng bắt đầu sử dụng cụm từ "sliced bread" như một cách nói ẩn dụ để mô tả bất kỳ thứ gì được coi là cải tiến ấn tượng hoặc tiện lợi vào thời điểm đó. Điều này được chứng minh trong một bộ phim hoạt hình năm 1928 của King Features Syndicate, trong đó một nhân vật nói, "Women's suffrage is a bore... Aw, come on, Encida, it's nothing compared to the day I saw sliced bread!" Tuy nhiên, ý nghĩa văn hóa của bánh mì cắt lát không chỉ mang tính lịch sử: cụm từ này đã đóng một vai trò trong văn hóa đại chúng trong nhiều thập kỷ, từ những bài hát nhạc pop hấp dẫn đến những cách diễn đạt đương đại được sử dụng để mô tả những đổi mới hàng ngày. Tóm lại, "sliced bread" là minh chứng cho cách một đổi mới sản phẩm đơn giản có thể tạo ra những hiệu ứng lan tỏa sâu rộng trong văn hóa và ngôn ngữ.

namespace
Ví dụ:
  • "Eating avocado toast with sliced tomatoes is like eating sliced bread - it's just that good."

    "Ăn bánh mì nướng bơ với cà chua thái lát cũng giống như ăn bánh mì cắt lát vậy - ngon tuyệt."

  • "The smoothness of the peanut butter spread on my toast this morning was reminiscent of sliced bread - simply divine."

    "Độ mịn của bơ đậu phộng phết trên bánh mì nướng sáng nay gợi nhớ đến bánh mì cắt lát - đơn giản là tuyệt vời."

  • "The thinly sliced cucumber in my salad was as pleasant to eat as sliced bread - crunchy and refreshing."

    "Dưa chuột thái mỏng trong món salad của tôi cũng ngon như bánh mì thái lát - giòn và mát."

  • "The turkey breast I had for lunch was so tender, it was like biting into sliced bread - it practically melted in my mouth."

    "Ức gà tây tôi ăn trưa rất mềm, giống như cắn vào một lát bánh mì - nó gần như tan chảy trong miệng tôi."

  • "The sushi roll had avocado sliced so thinly, it was akin to sliced bread - the perfect texture to enjoy with each bite."

    "Cuộn sushi có quả bơ được thái lát mỏng, giống như bánh mì cắt lát - kết cấu hoàn hảo để thưởng thức trong mỗi lần cắn."

  • "My boyfriend's morning routine involves toast with sliced marmalade - it's his definition of sliced bread."

    "Thói quen buổi sáng của bạn trai tôi bao gồm bánh mì nướng với mứt cam thái lát - đó là định nghĩa của anh ấy về bánh mì thái lát."

  • "The ham in my sandwich was so finely sliced, it was as pleasing as sliced bread - a true culinary delight."

    "Thịt giăm bông trong bánh sandwich của tôi được thái lát rất mỏng, ngon như bánh mì cắt lát - một món ăn thực sự hấp dẫn."

  • "My favorite breakfast is a banana sliced into little disks and placed over a perfectly toasted slice of bread - it's a close contender to sliced bread itself."

    "Bữa sáng yêu thích của tôi là một quả chuối được thái thành từng lát nhỏ và đặt lên trên một lát bánh mì nướng hoàn hảo - nó gần giống với bánh mì cắt lát."

  • "The sweet honeydew melon slices I had with my meal were like a slice of bread with honey - simply delicious."

    "Những lát dưa lưới ngọt ngào mà tôi ăn cùng bữa ăn giống như một lát bánh mì phết mật ong - thực sự ngon tuyệt."

  • "The tender beef in my stir fry was sliced so thinly, it was like sliced bread - velvety and absolutely yummy."

    "Thịt bò mềm trong món xào của tôi được thái lát mỏng như bánh mì cắt lát - mềm mịn và cực kỳ ngon."

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

the best thing since sliced bread
(informal)if you say that something is the best thing since sliced bread, you think it is extremely good, interesting, etc.