Định nghĩa của từ slave labour

slave labournoun

lao động nô lệ

/ˌsleɪv ˈleɪbə(r)//ˌsleɪv ˈleɪbər/

Thuật ngữ "lao động nô lệ" ám chỉ lao động cưỡng bức hoặc bắt buộc do những cá nhân không được tự do rời khỏi hoặc từ chối công việc thực hiện. Hệ thống này có nguồn gốc từ chế độ nô lệ, nơi những cá nhân bị bắt làm nô lệ bị coi là tài sản và bị buộc phải làm việc mà không được trả công hoặc không được tôn trọng. Bản thân từ "slave" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slæfee", có nghĩa là "người hầu nam". Tuy nhiên, thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian, mang những ý nghĩa mới liên quan đến chế độ nô lệ. Vào thế kỷ 18, "slave" bắt đầu ám chỉ cụ thể đến những cá nhân bị bắt làm nô lệ và bị buộc phải làm việc mà không được trả công. Thuật ngữ "lao động nô lệ" xuất hiện để phản ứng lại việc sử dụng lao động cưỡng bức trong nhiều bối cảnh kinh tế và chính trị khác nhau. Ví dụ, trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, một số nhà máy đã sử dụng lao động tù nhân hoặc trẻ em làm nguồn lao động giá rẻ. Tại Hoa Kỳ, trong thời kỳ Jim Crow, người Mỹ gốc Phi đã phải chịu lao động cưỡng bức trong các băng nhóm tù nhân cho thuê hoặc xiềng xích như một hình phạt cho những tội ác của họ. Những hoạt động này được coi là lao động nô lệ vì chúng dựa vào sự cưỡng bức và bóc lột thay vì sự lựa chọn tự do hoặc cạnh tranh trên thị trường. Ngày nay, thuật ngữ "lao động nô lệ" được sử dụng để mô tả nhiều hoạt động lao động vi phạm các tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế, bao gồm lao động cưỡng bức trong chuỗi cung ứng, nô lệ nợ nần và lao động trẻ em. Những hoạt động này ảnh hưởng đến hàng triệu người trên khắp thế giới, nhiều người trong số họ bị mắc kẹt trong điều kiện bóc lột cực độ và không có bất kỳ lựa chọn thay thế công việc có ý nghĩa nào. Bằng cách nêu bật nguồn gốc lịch sử của "lao động nô lệ", chúng ta có thể hiểu rõ hơn về những bất công đang diễn ra trên thị trường lao động toàn cầu và nỗ lực giải quyết chúng thông qua chính sách và hoạt động tích cực.

namespace

work that is done by people kept as slaves; the people who do this work

công việc được thực hiện bởi những người bị bắt làm nô lệ; những người làm công việc này

Ví dụ:
  • Huge palaces were built by slave labour.

    Những cung điện lớn được xây dựng bằng sức lao động của nô lệ.

work that is very hard and very badly paid

công việc rất khó khăn và được trả lương rất thấp

Ví dụ:
  • I left because the job was just slave labour.

    Tôi bỏ việc vì công việc đó chỉ là lao động nô lệ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches