Định nghĩa của từ slaughterhouse

slaughterhousenoun

lò mổ

/ˈslɔːtəhaʊs//ˈslɔːtərhaʊs/

Thuật ngữ "slaughterhouse" có nguồn gốc từ những ngày đầu của ngành chế biến thịt. Từ "slaughter" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slæhter", có nghĩa là "giết" hoặc "giết mổ". Trong thời Trung cổ, những người bán thịt và xử lý động vật sẽ tiến hành công việc kinh doanh của họ trong các khu vực chuyên dụng, thường được gọi là "nơi giết mổ" hoặc "bãi giết mổ". Khi ngành công nghiệp thịt phát triển, nhu cầu về các cơ sở chính thức hơn để chế biến và chuẩn bị động vật để tiêu thụ cũng tăng theo. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "slaughterhouse" xuất hiện để mô tả những tòa nhà nơi động vật bị giết mổ, moi ruột và chuẩn bị đưa ra thị trường. Từ đó, từ này đã trở thành từ đồng nghĩa với ngành công nghiệp chế biến thịt, thường gợi lên hình ảnh sản xuất thịt quy mô công nghiệp. Mặc dù có nguồn gốc từ thời kỳ thô sơ và tàn bạo hơn, thuật ngữ này vẫn tồn tại và trở thành một phần không thể thiếu của nền văn hóa ẩm thực hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The workers at the slaughterhouse labor tirelessly every day, processing numerous animals to meet the high demand for meat.

    Những công nhân tại lò mổ làm việc không biết mệt mỏi mỗi ngày, chế biến nhiều loài động vật để đáp ứng nhu cầu thịt cao.

  • The smell of blood and offal permeated the air inside the slaughterhouse, making it a daunting and disturbing sight for those unaccustomed to the gruesome work done there.

    Mùi máu và nội tạng lan tỏa trong không khí bên trong lò mổ, khiến cho những ai không quen với công việc kinh hoàng ở đây cảm thấy sợ hãi và kinh hoàng.

  • Cows, pigs, and chickens in their final moments walked through the chutes towards their inevitable fate at the slaughterhouse, afraid and confused.

    Những con bò, lợn và gà trong những giây phút cuối cùng của mình bước qua máng trượt hướng tới số phận không thể tránh khỏi của chúng tại lò mổ, trong sự sợ hãi và bối rối.

  • The noise was deafening inside the slaughterhouse, a constant drone of machinery, mooing, and bleating to rival any industrial plant.

    Tiếng ồn bên trong lò mổ thật chói tai, tiếng máy móc, tiếng rống và tiếng kêu be be không ngừng nghỉ, không thua kém bất kỳ nhà máy công nghiệp nào.

  • The sight of lines upon lines of carcasses, still warm and bloody, was enough to give even the most seasoned meat-eaters pause in the slaughterhouse.

    Cảnh tượng những hàng dài xác chết vẫn còn ấm và đẫm máu đủ khiến ngay cả những người ăn thịt dày dạn nhất cũng phải dừng lại ở lò mổ.

  • The slaughterhouse operated with surgical precision, each animal meticulously inspected, slaughtered, and prepared for consumption.

    Lò mổ hoạt động với độ chính xác cao, từng con vật đều được kiểm tra tỉ mỉ, giết mổ và chuẩn bị để tiêu thụ.

  • As the sun crept over the horizon, a new batch of animals entered the slaughterhouse, their bright eyes and soon-to-be-misplaced innocence reminding those inside the harsh reality of their fate.

    Khi mặt trời nhô lên khỏi đường chân trời, một đàn động vật mới bước vào lò mổ, đôi mắt sáng và sự ngây thơ sắp mất đi của chúng nhắc nhở những người bên trong về thực tế khắc nghiệt của số phận chúng.

  • The slaughterhouse's assembly line of death was efficient beyond belief, each step a calculated process meant to extract the maximum yield from the animals, with no regard for their welfare.

    Dây chuyền giết mổ của lò mổ hiệu quả đến mức khó tin, mỗi bước là một quy trình được tính toán nhằm mục đích khai thác tối đa sản lượng từ động vật mà không quan tâm đến phúc lợi của chúng.

  • The smell of death and decay filled each worker's nostrils as they spent hours slaving over the gruesome tasks inside the slaughterhouse.

    Mùi tử khí và mùi thối rữa xộc vào mũi của mỗi công nhân khi họ phải làm việc quần quật hàng giờ liền với những công việc khủng khiếp bên trong lò mổ.

  • Despite the deafening hubbub that was the daily routine inside the slaughterhouse, the animals' agonizing cries and pleas still managed to pierce through the noise with a piercing, gut-wrenching intensity every time a new one was added to the pile.

    Bất chấp sự ồn ào đến điếc tai vốn là thói quen hàng ngày bên trong lò mổ, tiếng kêu đau đớn và tiếng van xin của những con vật vẫn xuyên qua tiếng ồn với cường độ chói tai, xé ruột mỗi khi có một con vật mới được thêm vào đống thịt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches