Định nghĩa của từ slanging match

slanging matchnoun

trận đấu chửi thề

/ˈslæŋɪŋ mætʃ//ˈslæŋɪŋ mætʃ/

Thuật ngữ "slanging match" có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 19. Thuật ngữ này dùng để chỉ một cuộc tranh cãi nảy lửa hoặc tranh chấp bằng lời nói giữa hai người, trong đó mỗi người đưa ra những nhận xét xúc phạm hoặc lăng mạ, được gọi là "slang" hoặc ngôn ngữ thô tục, nhằm mục đích hạ bệ và làm nhục người kia bằng lời nói. Cụm từ này được cho là có nguồn gốc từ thế giới thể thao, cụ thể là môn cricket, nơi nó được sử dụng để mô tả một loạt các cuộc đấu khẩu hung hăng và lăng mạ giữa những người chơi đối phương trong một trận đấu. Từ "slang" trong bối cảnh này đề cập đến ngôn ngữ không chính thức và thường tục tĩu được những người thuộc tầng lớp lao động sử dụng, được coi là dấu hiệu của sự thấp kém về mặt xã hội vào thời điểm đó. Việc sử dụng thuật ngữ này để mô tả một cuộc tranh cãi nảy lửa ngụ ý rằng các đối thủ đang tham gia vào một loại chiến đấu bằng lời nói, rất giống với những người chơi trong một trận đấu cricket.

namespace
Ví dụ:
  • The political debate between the two candidates turned into a slanging match, with each accusing the other of lying and exaggerating.

    Cuộc tranh luận chính trị giữa hai ứng cử viên đã biến thành một cuộc đấu khẩu, khi mỗi bên cáo buộc bên kia nói dối và phóng đại.

  • After a fierce slanging match, both contestants were left seething with anger and unwilling to speak to each other.

    Sau một trận đấu khẩu dữ dội, cả hai thí sinh đều trở nên giận dữ và không muốn nói chuyện với nhau nữa.

  • The boxing match between Muhammad Ali and Joe Frazier became a slanging match as they traded insults before the bell even rang.

    Trận đấu quyền anh giữa Muhammad Ali và Joe Frazier đã trở thành một trận đấu chửi bới khi họ buông lời lăng mạ nhau trước khi tiếng chuông reo.

  • The sales meeting turned into a slanging match as both teams argued about the best strategy to implement.

    Cuộc họp bán hàng biến thành cuộc đấu khẩu khi cả hai đội tranh luận về chiến lược tốt nhất để thực hiện.

  • The courtroom confrontation between the witness and the defense attorney resembled a slanging match, with every accusation met with a counter-accusation.

    Cuộc đối đầu tại tòa giữa nhân chứng và luật sư bào chữa giống như một cuộc đấu khẩu, với mỗi lời buộc tội đều kèm theo lời buộc tội phản biện.

  • The teachers' meeting about the new curriculum turned into a heated slanging match, with each explaining why their approach was the best.

    Cuộc họp của các giáo viên về chương trình giảng dạy mới đã biến thành một cuộc đấu khẩu gay gắt, khi mỗi người đều giải thích tại sao phương pháp của họ là tốt nhất.

  • The slanging match between the two chefs in the kitchen created a chaotic atmosphere, with utensils clanging and dishes getting thrown around.

    Cuộc đấu khẩu giữa hai đầu bếp trong bếp tạo nên bầu không khí hỗn loạn, với tiếng dao nĩa va chạm nhau và bát đĩa bị ném tung tóe.

  • In the boardroom, the board members' discussion on the company's future direction turned into a slanging match as everyone defended their respective views.

    Trong phòng họp, cuộc thảo luận của các thành viên hội đồng quản trị về định hướng tương lai của công ty đã chuyển thành một cuộc đấu khẩu khi mọi người đều bảo vệ quan điểm của mình.

  • The political demonstration turned into a slanging match as the opposing groups threw insults at each other, causing chaos and fear.

    Cuộc biểu tình chính trị đã biến thành một cuộc đấu khẩu khi các nhóm đối lập buông lời lăng mạ lẫn nhau, gây ra sự hỗn loạn và sợ hãi.

  • The two teams' training session turned into a slanging match, with each trying to undermine the other's morale and confidence.

    Buổi tập của hai đội biến thành trận đấu khẩu, khi mỗi đội đều cố gắng làm suy yếu tinh thần và sự tự tin của đội kia.