Định nghĩa của từ slaked lime

slaked limenoun

vôi tôi

/ˌsleɪkt ˈlaɪm//ˌsleɪkt ˈlaɪm/

Thuật ngữ "slaked lime" dùng để chỉ canxi hydroxit, còn được gọi là vôi, được trộn với nước để tạo thành hỗn hợp sệt. Từ "slake" có nghĩa là bão hòa hoặc ngâm, và trong ngữ cảnh này, nó biểu thị quá trình thêm đủ nước vào vôi để tạo thành dạng ngậm nước của chất này. Trong ngành xây dựng và thi công, vôi tôi thường được sử dụng làm thành phần trong vữa, thạch cao và bê tông để tăng cường độ bền. Nó cũng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác, chẳng hạn như xử lý nước, tẩy kim loại và nông nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • The construction workers mixed slaked lime with water to create a mortar for the brick wall.

    Những công nhân xây dựng trộn vôi tôi với nước để tạo thành vữa cho bức tường gạch.

  • The farmer added slaked lime to the soil to increase its alkalinity and improve plant growth.

    Người nông dân thêm vôi tôi vào đất để tăng độ kiềm và cải thiện sự phát triển của cây trồng.

  • The plumber used slaked lime as a precursor to make calcium hydroxide, which was then used to clean out the pipes.

    Người thợ sửa ống nước đã sử dụng vôi tôi làm chất tiền thân để tạo ra canxi hiđroxit, sau đó được dùng để làm sạch đường ống.

  • The chemist added a few drops of slaked lime to the aqueous solution to neutralize the acidity.

    Nhà hóa học đã thêm một vài giọt vôi tôi vào dung dịch nước để trung hòa tính axit.

  • The DIY enthusiast used slaked lime to create a whitewash finish on the exterior walls of the cottage.

    Người đam mê tự làm đã sử dụng vôi tôi để tạo lớp vôi trắng trên các bức tường bên ngoài của ngôi nhà.

  • The builder poured slaked lime into the concrete mixture to make it more durable and long-lasting.

    Người thợ đổ vôi tôi vào hỗn hợp bê tông để làm cho nó bền hơn và lâu dài hơn.

  • The gardener applied a slaked lime solution to the lawn to reduce moss growth and improve drainage.

    Người làm vườn đã bón dung dịch vôi tôi vào bãi cỏ để giảm sự phát triển của rêu và cải thiện khả năng thoát nước.

  • The architect used slaked lime to create a plaster finish with a smooth and even texture.

    Kiến trúc sư đã sử dụng vôi tôi để tạo ra lớp thạch cao có kết cấu mịn và đều.

  • The conservationist added slaked lime to the river water to help raise the pH level and combat acidification.

    Nhà bảo tồn đã thêm vôi tôi vào nước sông để giúp tăng độ pH và chống lại quá trình axit hóa.

  • The scientist mixed slaked lime with other substances to create a new form of hybrid concrete that was stronger and more sustainable than traditional concrete.

    Nhà khoa học đã trộn vôi tôi với các chất khác để tạo ra một dạng bê tông lai mới bền hơn và bền vững hơn bê tông truyền thống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches