Định nghĩa của từ sisal

sisalnoun

cây sisal

/ˈsaɪsl//ˈsaɪsl/

Thuật ngữ "sisal" dùng để chỉ một loại sợi được chiết xuất từ ​​lá của cây gai dầu sisal (Agave sisalana), được tìm thấy ở Trung và Nam Mỹ. Từ "sisal" bắt nguồn từ Zapotec "xísal" hoặc "sísal", được người bản địa Mexico sử dụng để mô tả loại sợi đặc biệt này. Những người thực dân Tây Ban Nha ở Mexico vào thế kỷ 19 đã sử dụng thuật ngữ này và áp dụng cho các loại sợi mà họ thu được từ cây gai dầu sisal. Sự phổ biến của sisal như một loại sợi tự nhiên bền và đa năng đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dệt may, thảm và làm dây thừng. Ngày nay, sisal vẫn tiếp tục là một sản phẩm nông nghiệp quan trọng ở nhiều quốc gia Mỹ Latinh, những quốc gia xuất khẩu sợi sisal sang các khu vực khác trên thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây xizan (thuộc loại thùa)

meaningsợi xizan (lấy ở lá cây xizan, dùng bệnh thừng)

namespace
Ví dụ:
  • The natural fiber rug in my living room is made of sisal, giving it a textured and rustic feel.

    Tấm thảm sợi tự nhiên trong phòng khách của tôi được làm từ sợi sisal, mang lại cảm giác có kết cấu và mộc mạc.

  • The coastal decor style in my beach house features sisal floor mats that add warmth and a cozy touch.

    Phong cách trang trí ven biển trong ngôi nhà bên bờ biển của tôi sử dụng thảm trải sàn bằng sợi sisal tạo cảm giác ấm áp và thoải mái.

  • From the staircase leading to the upper floor, I can see my sister's sisal carpeting, which adds a touch of sophistication to her minimalist apartment.

    Từ cầu thang dẫn lên tầng trên, tôi có thể nhìn thấy tấm thảm sisal của chị gái, giúp tăng thêm nét tinh tế cho căn hộ tối giản của chị.

  • The sisal chairs in the garden terrace provide a comfortable seating choice while enhancing the bohemian ambiance.

    Những chiếc ghế sisal ở sân vườn mang đến sự lựa chọn chỗ ngồi thoải mái đồng thời tăng thêm bầu không khí phóng khoáng.

  • The sisal wallpaper in the hallway gives a tasteful texture that complements the neutral tones of the paint.

    Giấy dán tường bằng sợi sisal ở hành lang mang đến họa tiết trang nhã, bổ sung cho tông màu trung tính của sơn.

  • When my friend visited, I showed her my sisal placemats set as an elegant contrast to the ivory porcelain plates on the table.

    Khi bạn tôi đến thăm, tôi đã cho cô ấy xem bộ khăn trải bàn bằng sợi sisal tạo nên sự tương phản tao nhã với những chiếc đĩa sứ màu ngà trên bàn.

  • My cousin recently renovated her dorm room and decorated it with sisal curtains that allow sunlight to filter through while still preserving her privacy.

    Gần đây, em họ tôi đã cải tạo lại phòng ký túc xá và trang trí bằng rèm vải sisal cho phép ánh sáng mặt trời chiếu vào nhưng vẫn đảm bảo sự riêng tư.

  • At the boutique hotel that I stayed in, I particularly appreciated the sisal fibers woven into the headboard that added more personality to the room, bridging the gap between traditional and modern designs.

    Tại khách sạn boutique mà tôi ở, tôi đặc biệt đánh giá cao những sợi sisal đan vào đầu giường, giúp tăng thêm cá tính cho căn phòng, thu hẹp khoảng cách giữa thiết kế truyền thống và hiện đại.

  • The wedding reception area had sisal table runners with tapered candles, pictorially harmonizing with the floral arrangements.

    Khu vực tiệc cưới có khăn trải bàn bằng sợi sisal với những ngọn nến thon, hài hòa với cách cắm hoa.

  • Sisal vases filled with fresh flowers in goblets added a touch of home decor to my sister's garden tea party, tying the knot between organic and custom furnishings.

    Những chiếc bình bằng sợi sisal đựng đầy hoa tươi trong những chiếc cốc tạo thêm nét trang trí cho bữa tiệc trà ngoài vườn của chị gái tôi, kết hợp giữa đồ nội thất hữu cơ và đồ nội thất tùy chỉnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches