Định nghĩa của từ singalong

singalongnoun

hát theo

/ˈsɪŋəlɒŋ//ˈsɪŋəlɔːŋ/

"Singalong" là một từ hỗn hợp, nghĩa là nó kết hợp hai từ hiện có để tạo thành một từ mới. Đây là sự kết hợp của "sing" và "along", phản ánh hoạt động hát cùng với những người khác. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20, trở nên phổ biến vào những năm 1950 với sự phát triển của karaoke và các trải nghiệm ca hát cộng đồng. Trước đó, nó có thể được sử dụng theo cách không chính thức hơn để mô tả việc hát cùng với người khác, có thể là trong một cuộc tụ họp bình thường.

namespace
Ví dụ:
  • During the karaoke night at the bar, the entire crowd joined in for a lively singalong to "Sweet Caroline" by Neil Diamond.

    Trong đêm karaoke tại quán bar, toàn bộ đám đông đã cùng nhau hát vang bài "Sweet Caroline" của Neil Diamond.

  • The family gathered around the piano for a heartwarming singalong of traditional holiday carols, their voices echoing through the house.

    Cả gia đình quây quần bên cây đàn piano để cùng nhau hát những bài hát mừng lễ truyền thống ấm áp, giọng hát vang vọng khắp nhà.

  • The audience at the open-mic event enthusiastically sang along to every word of the singer's cover of "Bohemian Rhapsody" by Queen.

    Khán giả tại sự kiện mic mở đã nhiệt tình hát theo từng lời bài hát "Bohemian Rhapsody" của nhóm nhạc Queen do nam ca sĩ thể hiện.

  • At the beach bonfire party, the friends belted out classic campfire singalongs like "Kumbaya" and "Row, Row, Row Your Boat."

    Tại bữa tiệc lửa trại trên bãi biển, những người bạn đã cùng nhau hát vang những bài hát kinh điển bên đống lửa trại như "Kumbaya" và "Row, Row, Row Your Boat".

  • As the DJ played the iconic party anthem "Uptown Funk" by Mark Ronson, everyone in the club partied hard, singing and dancing along.

    Khi DJ chơi bài hát chủ đề tiệc tùng kinh điển "Uptown Funk" của Mark Ronson, mọi người trong câu lạc bộ đều tiệc tùng hết mình, hát và nhảy theo.

  • The choir rehearsed with fervor, practice making perfect as they prepared for a singalong rendition of "All You Need Is Love" by The Beatles.

    Dàn hợp xướng đã tập luyện rất hăng say, luyện tập đến mức hoàn hảo để chuẩn bị cho phần hát theo ca khúc "All You Need Is Love" của The Beatles.

  • The singalong session at the music festival was a sight to behold, mass chaos of thousands of voices echoing through the venue as they sang every word of the folk classics.

    Buổi hát theo tại lễ hội âm nhạc là một cảnh tượng đáng chú ý, sự hỗn loạn của hàng ngàn giọng hát vang vọng khắp hội trường khi họ hát từng từ của những bài hát dân gian kinh điển.

  • The happy couple and their guests at the wedding enjoyed singing along to romantic hits like "At Last" by Etta James and "Unchained Melody" by The Righteous Brothers.

    Cặp đôi hạnh phúc và khách mời trong đám cưới đã cùng nhau hát theo những ca khúc hit lãng mạn như "At Last" của Etta James và "Unchained Melody" của The Righteous Brothers.

  • The school assembly was a magnificent singalong symphony, young pupils singing joyfully to popular children's songs.

    Buổi họp toàn trường là một buổi hòa nhạc tuyệt vời, các em học sinh hát vang những bài hát thiếu nhi phổ biến.

  • The rock concert was a thunderous singalong spectacle, the cheers of the audience muffling the sound of the lead vocalist as the crowd sang in unison to the anthemic "We Will Rock You" by Queen.

    Buổi hòa nhạc rock là một cảnh tượng ca hát rộn ràng, tiếng reo hò của khán giả át đi tiếng hát của ca sĩ chính khi đám đông hát đồng thanh bài hát chủ đề "We Will Rock You" của nhóm Queen.

Từ, cụm từ liên quan

All matches