Định nghĩa của từ sing of

sing ofphrasal verb

hát của

////

Cụm từ "sing of" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng năm 1000. Nó được hình thành từ hai từ tiếng Anh cổ: "singan", có nghĩa là "hát" và "of", có chức năng như một giới từ trong tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ thời kỳ đầu, "singan" chủ yếu được sử dụng như một động từ chuyển tiếp, có nghĩa là hành động hát hướng đến một đối tượng hoặc người nhận. Ví dụ, trong bài thơ tiếng Anh cổ "The Seafarer", người nói nói "Sung mon mecges betan / Sessionum awareness", có nghĩa là "Một người đàn ông nổi tiếng đã hát lời ca ngợi rượu mật ong trong các hành lang của người chết". Theo thời gian, việc sử dụng "singan" như một động từ chuyển tiếp bắt đầu suy giảm và cuối cùng nó trở thành một động từ nội động từ, chỉ đơn giản là một hành động hoặc trạng thái. Tuy nhiên, giới từ "of" vẫn tiếp tục được sử dụng kết hợp với động từ, tạo thành cụm từ "sing of." Trong tiếng Anh hiện đại, "sing of" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả hành động hát về một chủ đề hoặc chủ đề cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The birds sing of the beauty of spring as the earth awakens from its winter slumber.

    Những chú chim hót về vẻ đẹp của mùa xuân khi trái đất thức giấc sau giấc ngủ đông.

  • The melody of the nightingale sings of love and longing in the stillness of the night.

    Giai điệu của loài chim họa mi hát về tình yêu và nỗi khao khát trong sự tĩnh lặng của màn đêm.

  • The church choir sings of hope and redemption in their weekly hymns.

    Dàn hợp xướng nhà thờ hát về hy vọng và sự cứu chuộc trong các bài thánh ca hàng tuần.

  • The sailors sang of adventure and the vast horizon as they set sail on their voyage.

    Các thủy thủ hát về cuộc phiêu lưu và đường chân trời rộng lớn khi họ căng buồm ra khơi.

  • The patriotic song sang of pride and honor for their country during the national anthem.

    Bài hát yêu nước thể hiện niềm tự hào và danh dự của đất nước trong quốc ca.

  • The torch singer’s voice sang of heartache and pain in her soulful songs.

    Giọng hát của nữ ca sĩ thể hiện nỗi đau và sự đau khổ trong những bài hát đầy tâm hồn của cô.

  • The children sang of innocence and joy in their carefree melodies.

    Những đứa trẻ hát về sự ngây thơ và niềm vui trong những giai điệu vô tư của mình.

  • The choirboy’s sweet voice sang of purity and divine reverence in his choir performances.

    Giọng hát ngọt ngào của cậu bé hát thánh ca thể hiện sự trong sáng và tôn kính thiêng liêng trong các buổi biểu diễn hợp xướng.

  • The opera singer’s voice sang of passion and romance in his dramatic solos.

    Giọng hát của ca sĩ opera thể hiện sự đam mê và lãng mạn trong những đoạn độc tấu đầy kịch tính của ông.

  • The hymn singers sang of faith and perseverance during the difficult times.

    Những người hát thánh ca đã hát về đức tin và sự kiên trì trong thời điểm khó khăn.