Định nghĩa của từ simulcast

simulcastverb

mô phỏng

/ˈsɪmlkɑːst//ˈsaɪmlkæst/

"Simulcast" xuất hiện vào những năm 1940, là sự kết hợp của "simultaneous" và "broadcast". Ban đầu, nó ám chỉ việc truyền đồng thời một chương trình phát thanh trên nhiều đài. Thuật ngữ này nhanh chóng được mở rộng để bao hàm việc phát đồng thời một sự kiện trên nhiều nền tảng phương tiện truyền thông, như radio và truyền hình. Nguồn gốc của từ này phản ánh những tiến bộ công nghệ của thời đại đó, nhấn mạnh khả năng chia sẻ nội dung đồng thời trên nhiều kênh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng thời truyền đi (một chương trình...) qua đài phát thanh và đài truyền hình

namespace
Ví dụ:
  • The football game will be simulcast on both ESPN and ABC, allowing viewers to watch it on their preferred channel.

    Trận đấu bóng đá sẽ được phát sóng đồng thời trên cả ESPN và ABC, cho phép người xem theo dõi trên kênh họ thích.

  • The concert by popular band XYZ will be simulcasted on multiple streaming platforms, making it accessible to a wider audience.

    Buổi hòa nhạc của ban nhạc nổi tiếng XYZ sẽ được phát sóng đồng thời trên nhiều nền tảng phát trực tuyến, giúp nhiều khán giả có thể tiếp cận hơn.

  • Due to the high demand for the event, it will be simulcasted from the stadium to nearby screens for those who couldn't secure a ticket.

    Do nhu cầu cao đối với sự kiện này, sự kiện sẽ được truyền hình trực tiếp từ sân vận động đến các màn hình gần đó dành cho những người không mua được vé.

  • The news channel will simulcast their coverage of the presidential debate across all their digital platforms, allowing people to watch it on their preferred device.

    Kênh tin tức này sẽ phát sóng đồng thời nội dung đưa tin về cuộc tranh luận tổng thống trên tất cả các nền tảng kỹ thuật số của họ, cho phép mọi người xem trên thiết bị họ thích.

  • In order to cater to the global audience, the award show will be simulcasted in multiple languages.

    Để phục vụ khán giả toàn cầu, lễ trao giải sẽ được truyền hình trực tiếp bằng nhiều ngôn ngữ.

  • The radio station plans to simulcast their popular morning show on their website to reach a wider audience.

    Đài phát thanh có kế hoạch phát sóng đồng thời chương trình buổi sáng phổ biến của họ trên trang web của họ để tiếp cận được nhiều đối tượng khán giả hơn.

  • The sporting event will be simulcasted on national television, allowing fans from all over the country to watch it live.

    Sự kiện thể thao này sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình quốc gia, cho phép người hâm mộ trên khắp cả nước theo dõi trực tiếp.

  • The charity concert will be simulcasted through social media platforms, making it accessible to fans across the globe.

    Buổi hòa nhạc từ thiện sẽ được phát sóng trực tiếp trên các nền tảng mạng xã hội, giúp người hâm mộ trên toàn thế giới có thể theo dõi.

  • Due to logistical challenges, the conference will be simulcasted, allowing participants to attend remotely and still engage in the event.

    Do những thách thức về mặt hậu cần, hội nghị sẽ được phát sóng đồng thời, cho phép người tham dự có thể tham dự từ xa và vẫn tham gia vào sự kiện.

  • As part of their efforts to promote accessibility, the college team's football game will be simulcasted on both the college's streaming platform and a national broadcasting network.

    Là một phần trong nỗ lực thúc đẩy khả năng tiếp cận, trận đấu bóng đá của đội trường sẽ được phát sóng đồng thời trên cả nền tảng phát trực tuyến của trường và mạng lưới phát sóng quốc gia.

Từ, cụm từ liên quan

All matches