Định nghĩa của từ simplex

simplexnoun

đơn giản

/ˈsɪmpleks//ˈsɪmpleks/

Từ "simplex" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là "simple" hoặc "không phức tạp". Trong toán học và khoa học, thuật ngữ "simplex" có nghĩa cụ thể hơn. Nó đề cập đến một hình dạng hình học đơn giản và có số chiều ít nhất có thể đối với hình dạng đó. Simplex là một loại polytope, là hình dạng đa chiều được tạo thành từ các mặt phẳng. Trong hai chiều, simplex là một tam giác đều. Trong ba chiều, nó là một tứ diện, là một kim tự tháp bốn cạnh có một tam giác đều ở đỉnh. Trong các chiều cao hơn, simplex có số cạnh tăng dần, với mỗi cạnh là một hình dạng đơn giản hơn so với cạnh trước đó. Từ "simplex" được đưa vào thuật ngữ toán học và khoa học vào thế kỷ 19 bởi nhà toán học người Đức Bernhard Riemann, người đã sử dụng nó để mô tả một loại vật thể cụ thể trong công trình nghiên cứu hình học của mình. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, vật lý, kỹ thuật và khoa học máy tính, để mô tả các hình dạng hình học có số chiều nhỏ. Nhìn chung, simplex là một khái niệm quan trọng trong toán học và khoa học vì nó cung cấp một khối xây dựng cơ bản để hiểu các hình dạng và hệ thống hình học phức tạp hơn. Bằng cách phân tích và thao tác các simplex, các nhà nghiên cứu có thể hiểu sâu hơn về hành vi và tính chất của các vật thể có nhiều chiều hơn, có thể có các ứng dụng thực tế trong nhiều ngành khoa học.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(vô tuyến) hệ đơn công

meaning(toán học) đơn hình

typeDefault

meaning(tô pô) đơn hình

meaningclosed s. đơn hình đóng

meaningdegenerate s. đơn hình suy biến

namespace
Ví dụ:
  • The virus seemed to have a simplex structure, with a single strand of DNA or RNA.

    Loại virus này dường như có cấu trúc đơn giản, với một sợi DNA hoặc RNA.

  • The electronic gadget I received has a simplex design, meaning it only operates in one direction.

    Thiết bị điện tử mà tôi nhận được có thiết kế đơn giản, nghĩa là nó chỉ hoạt động theo một hướng.

  • Some birds build simplex nests out of twigs and moss, which they weave together with stuck nesting materials.

    Một số loài chim xây tổ đơn giản bằng cành cây và rêu, sau đó chúng đan chúng lại với nhau bằng các vật liệu làm tổ dính chặt.

  • The town's public library has a simplex layout, with separate areas for checkout, browsing, and study.

    Thư viện công cộng của thị trấn có thiết kế đơn giản, với các khu vực riêng biệt để mượn sách, tham quan và học tập.

  • The author suggested that the solution to global warming is a simplex strategy, such as transitioning to renewable energy sources.

    Tác giả cho rằng giải pháp cho tình trạng nóng lên toàn cầu là một chiến lược đơn giản, chẳng hạn như chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo.

  • The financial analyst argued that the company's financial indicators show a simplex trend, indicating continued growth.

    Nhà phân tích tài chính lập luận rằng các chỉ số tài chính của công ty cho thấy xu hướng đơn giản, biểu thị sự tăng trưởng liên tục.

  • The cyclist navigated through the chaotic traffic with a simplex approach, avoiding major intersections and large volumes of cars.

    Người đi xe đạp di chuyển qua dòng xe cộ hỗn loạn bằng cách tiếp cận đơn giản, tránh các ngã tư lớn và lượng xe lớn.

  • The new software program promises a simplex user interface, making it easy for beginners to learn and use.

    Chương trình phần mềm mới hứa hẹn sẽ có giao diện người dùng đơn giản, giúp người mới bắt đầu dễ dàng học và sử dụng.

  • The police officer approached the suspect with a simplex approach, making eye contact, and clearly communicating his demands.

    Viên cảnh sát tiếp cận nghi phạm một cách đơn giản, giao tiếp bằng mắt và truyền đạt rõ ràng yêu cầu của mình.

  • The athlete visualized a simplex outcome, focusing on completing the task rather than getting distracted by external factors.

    Vận động viên hình dung ra kết quả đơn giản, tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ thay vì bị phân tâm bởi các yếu tố bên ngoài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches