Định nghĩa của từ signet ring

signet ringnoun

nhẫn có dấu ấn

/ˈsɪɡnət rɪŋ//ˈsɪɡnət rɪŋ/

Từ "signet" trong ngữ cảnh của một chiếc nhẫn bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "segl", có nghĩa là "con dấu". Nhẫn có dấu là một loại đồ trang sức có thiết kế hoặc con dấu khắc có thể được ấn vào các bề mặt mềm như sáp hoặc đất sét để lại dấu ấn, đóng vai trò là dấu hiệu hoặc chữ ký cá nhân. Ở châu Âu thời trung cổ, nhẫn có dấu thường được sử dụng như một phương tiện để nhận dạng và xác thực các tài liệu chính thức quan trọng, vì dấu ấn do con dấu của nhẫn để lại không dễ làm giả. Bản thân những chiếc nhẫn thường được dùng làm biểu tượng địa vị cho những người giàu có và quyền lực, với các thiết kế và vật liệu tinh xảo như vàng và đá quý. Ngày nay, nhẫn có dấu tiếp tục được ưa chuộng như biểu tượng của bản sắc cá nhân và di sản, cũng như cho các mục đích chức năng như chữ ký trên các tài liệu chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • The elderly gentleman carefully polished his signet ring, the intricately carved crest of his family remaining prominent after decades of wear.

    Người đàn ông lớn tuổi cẩn thận đánh bóng chiếc nhẫn của mình, biểu tượng gia tộc được chạm khắc tinh xảo vẫn nổi bật sau nhiều thập kỷ đeo.

  • The gift of a signet ring was presented to the debutante as a symbol of her family's heritage and status.

    Món quà là chiếc nhẫn có khắc tên được tặng cho cô gái mới lớn như một biểu tượng cho di sản và địa vị của gia đình cô ấy.

  • The musician's signet ring bore the insignia of his fraternity, a tribute to his brotherhood and spiritual connection.

    Chiếc nhẫn có khắc biểu tượng của hội anh em của nhạc sĩ, một sự tôn vinh tình anh em và mối liên hệ tâm linh của ông.

  • The antique signet ring held an air of mystery, with its former owner's identity forever shrouded in history.

    Chiếc nhẫn cổ này mang một vẻ bí ẩn, danh tính của chủ sở hữu trước đây mãi mãi bị che giấu trong lịch sử.

  • The signet ring was pressed firmly into wax to leave an impression, a mark of the sender's identity and importance.

    Chiếc nhẫn được ấn chặt vào sáp để lại dấu ấn, đánh dấu danh tính và tầm quan trọng của người gửi.

  • The heirloom signet ring was passed down through generations, its engraved symbols imbued with familial meaning.

    Chiếc nhẫn có dấu ấn gia truyền được truyền qua nhiều thế hệ, những biểu tượng được khắc trên đó mang ý nghĩa gia đình.

  • The collector's prized signet ring was locked away in a tightly sealed cabinet, its rare and valuable gemstones and metals safeguarded from harm.

    Chiếc nhẫn có dấu ấn quý giá của nhà sưu tập được cất giữ trong một chiếc tủ kín, những loại đá quý và kim loại quý hiếm và có giá trị bên trong được bảo vệ an toàn khỏi bị hư hại.

  • The jewelry-maker crafted each signet ring by hand, using traditional techniques to ensure its beauty and strength.

    Người thợ kim hoàn đã chế tác thủ công từng chiếc nhẫn dấu, sử dụng các kỹ thuật truyền thống để đảm bảo vẻ đẹp và độ bền của nó.

  • The signet ring was a talisman of sorts, the bearer's beliefs and values displayed proudly for all to see.

    Chiếc nhẫn có dấu ấn giống như một loại bùa hộ mệnh, thể hiện niềm tin và giá trị của người đeo một cách tự hào để mọi người cùng nhìn thấy.

  • The group of friends exchanged signet rings as a token of their loyalty and connection, the rings serving as a sacred bond between them.

    Nhóm bạn bè trao đổi nhẫn như một vật tượng trưng cho lòng trung thành và sự gắn kết, những chiếc nhẫn đóng vai trò như một sợi dây liên kết thiêng liêng giữa họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches