Định nghĩa của từ shucks

shucksexclamation

vỏ sò

/ʃʌks//ʃʌks/

Nguồn gốc của từ "shucks" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 ở miền Nam Hoa Kỳ. Có một số giả thuyết về nguồn gốc có thể có của nó: * Một giả thuyết cho rằng "shucks" bắt nguồn từ hành động tách vỏ ngô, một công việc phổ biến ở các vùng nông thôn. Trong bối cảnh này, "shucks" có thể là cách diễn đạt sự thất vọng hoặc bực bội khi một điều gì đó không diễn ra như mong đợi. * Một giả thuyết khác cho rằng "shucks" là cách diễn đạt sai lệch của cụm từ "gosh darn it", một cách diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc thất vọng phổ biến. * Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng "shucks" có thể là một thuật ngữ tiếng Anh bản xứ của người Mỹ gốc Phi (AAVE) đã được đưa vào tiếng Anh Mỹ nói chung. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, "shucks" hiện đã trở thành một cách nói thông tục phổ biến ở Hoa Kỳ, thường được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, thất vọng hoặc chán nản.

Tóm Tắt

type thán từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

meaninggớm!, khiếp!, tởm!

meaningchà, tiếc quá!

namespace
Ví dụ:
  • "Shucks, I just missed the bus. I'll have to wait for the next one."

    "Chết tiệt, tôi vừa lỡ chuyến xe buýt. Tôi phải đợi chuyến sau thôi."

  • "Shucks, we came in second place in the competition. But we'll get 'em next time."

    "Chết tiệt, chúng ta đã giành giải nhì trong cuộc thi. Nhưng chúng ta sẽ đánh bại họ vào lần tới."

  • "Shucks, I forgot my lines again. Maybe I should quit acting altogether."

    "Chết tiệt, tôi lại quên lời thoại rồi. Có lẽ tôi nên bỏ nghề diễn viên luôn."

  • "Shucks, it looks like I spilled coffee all over my new shirt."

    "Chết tiệt, trông giống như tôi đã đổ cà phê lên khắp chiếc áo mới của mình vậy."

  • "Shucks, I hit a brutal slice on that last hole. I should have practiced more."

    "Chết tiệt, tôi đã đánh một cú cắt bóng rất mạnh ở lỗ cuối cùng. Tôi nên luyện tập nhiều hơn."

  • "Shucks, the power's out again. How am I supposed to cook dinner in the dark?"

    "Chết tiệt, lại mất điện rồi. Làm sao tôi có thể nấu bữa tối trong bóng tối được?"

  • "Shucks, my team lost the game. But at least we gave it our best shot."

    "Chết tiệt, đội tôi thua rồi. Nhưng ít nhất chúng tôi cũng đã cố gắng hết sức."

  • "Shucks, I dropped my phone in water. Now it's ruined."

    "Chết tiệt, tôi làm rơi điện thoại xuống nước. Giờ thì hỏng rồi."

  • "Shucks, I missed my exit again. I think I need a new GPS."

    "Chết tiệt, tôi lại lạc lối rồi. Tôi nghĩ mình cần một chiếc GPS mới."

  • "Shucks, my dog ate my homework. Can you believe it?" (use at your own risk)

    "Chết tiệt, con chó của tôi đã ăn mất bài tập về nhà của tôi. Bạn có tin được không?" (sử dụng với rủi ro của riêng bạn)

Từ, cụm từ liên quan

All matches