Định nghĩa của từ sherd

sherdnoun

mảnh vỡ

/ʃɜːd//ʃɜːrd/

Từ "sherd" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ "scēor" hoặc "scēr" dùng để chỉ một mảnh đồ gốm hoặc đồ sứ bị vỡ hoặc vỡ vụn. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*skiziz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Scherbe", có nghĩa là "shard" hoặc "splinter". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển từ "scēor" thành "sherd" trong tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh hiện đại, một mảnh vỡ dùng để chỉ một mảnh đồ gốm hoặc đồ gốm bị vỡ, thường là từ một cuộc khai quật khảo cổ hoặc một tàn tích cổ đại. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ mảnh vỡ hoặc mảnh vụn nào của một thứ gì đó, chẳng hạn như một mảnh thủy tinh vỡ hoặc một mảnh kim loại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)

meaningcánh cứng (của sâu bọ cánh rừng)

namespace
Ví dụ:
  • The archaeologist carefully picked up a red sherd from the ground, examining it closely for any clues about the ancient civilization that had once inhabited the area.

    Nhà khảo cổ học cẩn thận nhặt một mảnh vỡ màu đỏ từ mặt đất, kiểm tra kỹ lưỡng để tìm kiếm bất kỳ manh mối nào về nền văn minh cổ đại từng sinh sống ở khu vực này.

  • After a few hours of searching, the team uncovered a vast number of sherds, each one providing a window into the lost culture's daily life and traditions.

    Sau vài giờ tìm kiếm, nhóm nghiên cứu đã phát hiện ra một số lượng lớn các mảnh vỡ, mỗi mảnh đều cung cấp một góc nhìn sâu sắc về cuộc sống thường ngày và truyền thống của nền văn hóa đã mất.

  • The shard of pottery, a remnant of a larger vessel, intrigued the historian as its intricate designs hinted at the region's previous civilizations and their artistic traditions.

    Mảnh gốm, phần còn lại của một chiếc bình lớn hơn, đã khiến nhà sử học thích thú vì những thiết kế phức tạp của nó gợi ý về nền văn minh trước đây và truyền thống nghệ thuật của khu vực này.

  • The farmer accidentally unearthed a small piece of a clay jar while tilling his field, believing it to be just another common sherd until one of his neighbors pointed out the unique design engraved on the fragment.

    Người nông dân vô tình đào được một mảnh nhỏ của chiếc bình đất sét khi đang cày ruộng, ông nghĩ rằng đó chỉ là một mảnh vỡ thông thường cho đến khi một trong những người hàng xóm của ông chỉ ra họa tiết độc đáo được khắc trên mảnh vỡ đó.

  • Drawn into the allure of archaeology, the amateur enthusiast spent countless hours pouring over broken shards, piecing together a story of what had been lost to history.

    Bị cuốn hút bởi sự hấp dẫn của khảo cổ học, người đam mê nghiệp dư này đã dành vô số thời gian để nghiên cứu những mảnh vỡ, ghép lại thành một câu chuyện về những gì đã bị thất lạc trong lịch sử.

  • The young archeologist's heart skipped a beat as she discovered a rare, unbroken sherd, which offered an unprecedented tool to unearth the truth about the forgotten era.

    Trái tim của nhà khảo cổ học trẻ tuổi hẫng đi một nhịp khi cô phát hiện ra một mảnh vỡ quý hiếm, nguyên vẹn, mở ra một công cụ chưa từng có để khám phá sự thật về thời đại đã lãng quên.

  • The chunk of faded clay was a shard from the civilization's vaunted pottery-making tradition and bore marks that showed the villagers had decorated pieces for practical means rather than just for show.

    Mảnh đất sét phai màu là mảnh vỡ từ truyền thống làm đồ gốm được ca ngợi của nền văn minh này và có những dấu hiệu cho thấy dân làng đã trang trí những mảnh đồ gốm vì mục đích thực tế chứ không chỉ để trưng bày.

  • The archeological mission would probably have given up the search for any shreds of evidence related to the lost culture until they stumbled upon the fortuitous discovery of several sherds in quick succession in a single area.

    Phái đoàn khảo cổ có lẽ đã từ bỏ việc tìm kiếm bất kỳ bằng chứng nào liên quan đến nền văn hóa đã mất cho đến khi họ tình cờ phát hiện ra một số mảnh vỡ liên tiếp nhau ở cùng một khu vực.

  • The archaeologists discovered a unique style of pottery, which allowed them to distinguish between sherds from different cultural periods, helping them to better understand the history of the surrounding region.

    Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một phong cách đồ gốm độc đáo, cho phép họ phân biệt các mảnh gốm từ các thời kỳ văn hóa khác nhau, giúp họ hiểu rõ hơn về lịch sử của khu vực xung quanh.

  • The puzzle was brought to life by the collection of sherds, as if telling an untold story, providing the ability to describe countless aspects of life in an ancient society that had been forgotten with time.

    Câu đố trở nên sống động nhờ bộ sưu tập các mảnh vỡ, như thể đang kể một câu chuyện chưa từng kể, cung cấp khả năng mô tả vô số khía cạnh của cuộc sống trong một xã hội cổ đại đã bị lãng quên theo thời gian.

Từ, cụm từ liên quan

All matches