Định nghĩa của từ sharon fruit

sharon fruitnoun

trái cây sharon

/ˈʃærən fruːt//ˈʃærən fruːt/

Thuật ngữ "quả Sharon" ám chỉ dưa lưới Ba Tư, một loại dưa lưới ban đầu được trồng ở vùng Địa Trung Hải, bao gồm đồng bằng Sharon của Israel, do đó có tên như vậy. Tên "Sharon" cho loại quả này được đặt ra vào những năm 1950 bởi một hợp tác xã nông nghiệp Israel có tên là Miv AVivim để tiếp thị loại dưa lưới này cho người tiêu dùng Anh, những người đã quen thuộc với thuật ngữ "Sharon" do đồng bằng ven biển Sharon Beach gần đó. Tên này đã chứng minh là thành công và "quả Sharon" kể từ đó đã trở thành một cái tên phổ biến và lâu đời được sử dụng ở Anh và các nơi khác ở Châu Âu để mô tả loại dưa lưới đặc biệt này.

namespace
Ví dụ:
  • I sliced a few sharon fruits as a healthy snack for my children after school.

    Tôi thái vài lát quả Sharon làm đồ ăn nhẹ lành mạnh cho các con sau giờ học.

  • Sharon fruits are in season, and I can't resist buying a bunch at the market every weekend.

    Quả Sharon đang vào mùa và tôi không thể cưỡng lại việc mua một ít ở chợ vào mỗi cuối tuần.

  • My grandfather used to love Sharon fruits, and after he passed away, I inherited his special Sharon fruit tree.

    Ông nội tôi rất thích quả Sharon, và sau khi ông qua đời, tôi được thừa kế cây quả Sharon đặc biệt của ông.

  • We gathered some Sharon fruits for a fruit salad to serve at our family barbecue.

    Chúng tôi đã hái một ít quả Sharon để làm món salad trái cây phục vụ trong bữa tiệc nướng gia đình.

  • Sharon fruits are rich in fiber and vitamins, making them a nutritious addition to any diet.

    Quả Sharon giàu chất xơ và vitamin, là thực phẩm bổ dưỡng cần bổ sung vào bất kỳ chế độ ăn uống nào.

  • I added some sliced Sharon fruit to my morning yogurt for a sweet and healthy breakfast.

    Tôi thêm một ít quả Sharon thái lát vào sữa chua buổi sáng để có một bữa sáng ngọt ngào và lành mạnh.

  • The Sharon fruit's soft and delicate texture melts in your mouth, making it a delightful treat.

    Kết cấu mềm mại và tinh tế của quả Sharon tan chảy trong miệng, tạo nên một món ăn tuyệt vời.

  • Sharon fruits' sweetness and flavor remind me of a cross between a pear and an apple.

    Vị ngọt và hương vị của quả Sharon khiến tôi liên tưởng đến sự kết hợp giữa quả lê và quả táo.

  • Sharon fruits are a lesser-known variety of fruit, but once you taste them, you'll wonder why they're not more popular.

    Quả Sharon là một loại trái cây ít được biết đến, nhưng khi nếm thử, bạn sẽ tự hỏi tại sao chúng lại không phổ biến hơn.

  • I'm planning a picnic in the park next week, and I'm packing plenty of Sharon fruits to enjoy in the sunshine.

    Tôi đang lên kế hoạch đi dã ngoại ở công viên vào tuần tới và tôi đang mang theo rất nhiều trái cây Sharon để thưởng thức dưới ánh nắng mặt trời.