danh từ
cái cùm, cái còng
(số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế
shackle s of convention: sự trói buộc của quy ước
cái sứ cách điện
ngoại động từ
cùm lại, xích lại
ngăn cản, ngăn chặn
shackle s of convention: sự trói buộc của quy ước