Định nghĩa của từ sexist

sexistadjective

phân biệt giới tính

/ˈseksɪst//ˈseksɪst/

Thuật ngữ "sexist" có nguồn gốc từ những năm 1960 trong phong trào nữ quyền làn sóng thứ hai. Từ này được đặt ra để mô tả thái độ và niềm tin phân biệt đối xử được thúc đẩy bởi các khuôn mẫu giới. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "sexism" được sử dụng để mô tả việc gán ghép các đặc điểm, vai trò hoặc khả năng riêng biệt chỉ dựa trên giới tính của một người. Thuật ngữ này được phổ biến bởi các tác giả và nhà hoạt động như Kate Millett, người đã viết cuốn sách "Sexual Politics" năm 1970 để khám phá khái niệm phân biệt giới tính và tác động của nó đối với xã hội. Từ này được sử dụng rộng rãi trong suốt những năm 1970 và 1980, và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả sự phân biệt đối xử và thiên vị dựa trên giới tính. Ngày nay, thuật ngữ "sexist" thường được sử dụng để mô tả ngôn ngữ, hành động hoặc chính sách duy trì các khuôn mẫu giới có hại hoặc thiếu tôn trọng cá nhân dựa trên giới tính của họ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc) sự thành kiến giới tính

meaningthể hiện sự thành kiến giới tính, phân biệt đối xử theo giới tính

typedanh từ

meaningngười phân biệt đối xử theo giới tính

namespace
Ví dụ:
  • The company's all-male leadership team has been criticized for perpetuating sexist attitudes and practices.

    Đội ngũ lãnh đạo toàn nam của công ty đã bị chỉ trích vì duy trì thái độ và hành vi phân biệt giới tính.

  • The textbook's outdated language, such as referring to scientists as "he," is seen as sexist and exclusionary by many students and teachers.

    Ngôn ngữ lỗi thời trong sách giáo khoa, chẳng hạn như gọi các nhà khoa học là "anh ấy", bị nhiều học sinh và giáo viên coi là phân biệt giới tính và loại trừ.

  • The comment that women "belong in the kitchen" is a clear example of sexist behavior, as it reinforces outdated gender roles and social norms.

    Bình luận cho rằng phụ nữ "thuộc về bếp núc" là một ví dụ rõ ràng về hành vi phân biệt giới tính, vì nó củng cố các chuẩn mực xã hội và vai trò giới tính đã lỗi thời.

  • The news anchor's habit of interrupting female politicians during debates and interviews is widely perceived as sexist and unfair.

    Thói quen ngắt lời các chính trị gia nữ trong các cuộc tranh luận và phỏng vấn của người dẫn chương trình tin tức được coi là phân biệt giới tính và không công bằng.

  • The author's repeated references to women as "sample sizes" in their research paper have been called out as sexist and objectifying.

    Việc tác giả liên tục nhắc đến phụ nữ như là "kích thước mẫu" trong bài nghiên cứu của mình đã bị chỉ trích là phân biệt giới tính và coi thường.

  • The dress code for the event, which requires women to wear heels and skirts above the knee, has been accused of being sexist and limiting.

    Quy định về trang phục cho sự kiện này, yêu cầu phụ nữ phải đi giày cao gót và váy dài trên đầu gối, đã bị cáo buộc là phân biệt giới tính và hạn chế.

  • The research study's failure to include women in the sample or analyze their data separately has been criticized as sexist and eurocentric.

    Việc nghiên cứu này không đưa phụ nữ vào mẫu hoặc phân tích dữ liệu của họ riêng biệt đã bị chỉ trích là phân biệt giới tính và thiên về châu Âu.

  • The hiring manager's preference for male candidates over equally qualified women is seen as a clear example of sexism and underutilization of talent.

    Việc nhà tuyển dụng ưu tiên ứng viên nam hơn ứng viên nữ có trình độ tương đương được coi là một ví dụ rõ ràng về sự phân biệt giới tính và việc sử dụng không hiệu quả tài năng.

  • The sports commentator's tendency to focus on female athletes' appearances rather than their performance has been condemned as sexist and demeaning.

    Xu hướng tập trung vào ngoại hình của các vận động viên nữ thay vì thành tích của họ của các bình luận viên thể thao đã bị lên án là phân biệt giới tính và hạ thấp phẩm giá.

  • The joke about women drivers being worse than men is a clear example of sexist humor, which reinforces negative stereotypes and hurts women's confidence.

    Câu chuyện cười về việc phụ nữ lái xe tệ hơn nam giới là một ví dụ rõ ràng về sự hài hước phân biệt giới tính, củng cố định kiến ​​tiêu cực và làm tổn thương sự tự tin của phụ nữ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches