Định nghĩa của từ seventeenth

seventeenthordinal number

thứ mười bảy

/ˌsevnˈtiːnθ//ˌsevnˈtiːnθ/

Từ "seventeenth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seofentida", có nghĩa là "bảy-mười". Thuật ngữ ghép này phản ánh thực tế là vị trí thứ mười bảy trong một chuỗi được tính bằng cách đếm bảy nhóm gồm mười mục. Thuật ngữ tiếng Anh cổ đã phát triển theo thời gian khi người Anglo-Saxon áp dụng hệ thống số La Mã. Trong tiếng Anh trung đại, từ này trở thành "seventenne", được sửa đổi thành "seventeene" trong giai đoạn tiếng Anh hiện đại ban đầu. Ngày nay, từ "seventeenth" thường được sử dụng để chỉ vị trí thứ mười bảy trong một chuỗi hoặc thứ hạng, cũng như để mô tả sinh nhật hoặc kỷ niệm bảy-teenped. Thuật ngữ "seventeenth century" biểu thị khoảng thời gian một trăm năm từ năm 1601 đến năm 1700. Tóm lại, từ "seventeenth" có nguồn gốc từ tiếng Anh-Saxon, phản ánh tầm quan trọng của hệ thống số thập phân trong hệ thống số học tiếng Anh thời kỳ đầu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthứ mười bảy

type danh từ

meaningmột phần mười bảy

meaningngười thứ mười bảy; vật thứ mười bảy; ngày mười bảy

namespace
Ví dụ:
  • The seventeenth floor of the new skyscraper will house several cafes, offices, and a rooftop restaurant.

    Tầng mười bảy của tòa nhà chọc trời mới sẽ là nơi có nhiều quán cà phê, văn phòng và một nhà hàng trên tầng thượng.

  • During our recent Europe tour, we visited the seventeenth century church in Prague which was quite impressive.

    Trong chuyến du lịch châu Âu gần đây, chúng tôi đã đến thăm nhà thờ thế kỷ XVII ở Prague, một công trình khá ấn tượng.

  • She has been practicing her golf swing for seventeenth years now and has won several tournaments.

    Bà đã luyện tập cú đánh golf của mình được mười bảy năm và đã giành chiến thắng trong một số giải đấu.

  • Argentina defeated Colombia 2-0 in their seventeenth match of the World Cup qualifiers.

    Argentina đánh bại Colombia với tỷ số 2-0 trong trận đấu thứ mười bảy của vòng loại World Cup.

  • The seventeenth annual science fair at the university attracted over 500 students from various schools.

    Hội chợ khoa học thường niên lần thứ mười bảy tại trường đại học đã thu hút hơn 500 sinh viên từ nhiều trường khác nhau.

  • The seventeenth floor of the building was cordoned off due to a fire emergency.

    Tầng mười bảy của tòa nhà đã bị phong tỏa do có hỏa hoạn khẩn cấp.

  • The seventeenth green of the golf course offered a challenging obstacle to the pros during the tournament.

    Lỗ golf thứ mười bảy là một chướng ngại vật đầy thử thách dành cho các tay golf chuyên nghiệp trong suốt giải đấu.

  • The seventeenth of October is also celebrated as a national holiday because it marks the country's independence day.

    Ngày 17 tháng 10 cũng được coi là ngày lễ quốc gia vì đây là ngày độc lập của đất nước.

  • The seventeenth century painting, "Mona Lisa" by Leonardo da Vinci, is now on display at the Louvre Museum.

    Bức tranh "Mona Lisa" của Leonardo da Vinci vào thế kỷ XVII hiện đang được trưng bày tại Bảo tàng Louvre.

  • The seventeenth century playwright, William Shakespeare, is still as popular today as he was during his time.

    Nhà viết kịch thế kỷ XVII, William Shakespeare, vẫn nổi tiếng cho đến ngày nay như thời của ông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches