Định nghĩa của từ set forth

set forthphrasal verb

đặt ra

////

Từ "set forth" ban đầu xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "seellan forum", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "bắt đầu một cuộc hành trình". Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "setten forth" và sau đó là "sette fourth" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Cuối cùng, nó trở thành "set forth" ở dạng hiện tại, hiện có nghĩa chính là "trình bày cho một đối tượng cụ thể hoặc theo một cách cụ thể" hoặc "đưa ra như một đề xuất hoặc lập luận". Động từ "set" trong ngữ cảnh này có nghĩa là đặt hoặc đưa một cái gì đó vào một thứ tự hoặc vị trí nhất định, trong khi "forth" ngụ ý chuyển động hoặc tiến triển theo một hướng cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • In the proposal, the company's goals and strategies for the upcoming year have been set forth clearly.

    Trong đề xuất, các mục tiêu và chiến lược của công ty trong năm tới đã được nêu rõ.

  • The director set forth a new policy that all employees must follow to ensure workplace safety.

    Giám đốc đã đề ra chính sách mới mà tất cả nhân viên phải tuân theo để đảm bảo an toàn tại nơi làm việc.

  • The instructions for using the new software have been set forth in a detailed manual.

    Hướng dẫn sử dụng phần mềm mới đã được trình bày trong một hướng dẫn chi tiết.

  • The Senate has set forth a budget for the upcoming fiscal year.

    Thượng viện đã đề ra ngân sách cho năm tài chính sắp tới.

  • The artist's vision for the project has been set forth in a series of sketches and models.

    Tầm nhìn của nghệ sĩ cho dự án này đã được trình bày trong một loạt các bản phác thảo và mô hình.

  • The medical condition has been set forth as the result of a series of tests and exams.

    Tình trạng bệnh lý này được xác định là kết quả của một loạt các xét nghiệm và kiểm tra.

  • The terms and conditions of the contract have been set forth in black and white.

    Các điều khoản và điều kiện của hợp đồng đã được nêu rõ ràng.

  • The company's mission statement has been set forth as a guiding principle for all its operations.

    Tuyên bố sứ mệnh của công ty đã được đưa ra như một nguyên tắc chỉ đạo cho mọi hoạt động của công ty.

  • The prosecutor set forth a strong case against the defendant in court.

    Công tố viên đã đưa ra một cáo buộc mạnh mẽ chống lại bị cáo tại tòa.

  • The scientist set forth her research findings in a groundbreaking paper.

    Nhà khoa học đã trình bày những phát hiện nghiên cứu của mình trong một bài báo mang tính đột phá.