Định nghĩa của từ sequestrate

sequestrateverb

thu giữ

/ˈsiːkwəstreɪt//ˈsiːkwəstreɪt/

Từ "sequestrate" bắt nguồn từ tiếng Latin "sequestratus," có nghĩa là "confiscated" hoặc "bị tịch thu". Theo cách sử dụng ban đầu, từ này ám chỉ hành động tịch thu hoặc tịch thu tài sản như một hình phạt pháp lý hoặc như một biện pháp trong các chiến dịch quân sự. Động từ "sequestri" có nghĩa là "tịch thu" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14. Sau đó, thuật ngữ "sequester" (theo nghĩa là "để riêng") xuất hiện vào cuối thế kỷ 15. Trong bối cảnh pháp lý hiện đại, sequestration ám chỉ quá trình cô lập hoặc tách biệt tài sản để phục vụ cho các thủ tục pháp lý, tài chính hoặc hình sự, chẳng hạn như bắt giữ hoặc phá sản. Nguồn gốc của từ này phản ánh ý nghĩa ban đầu của nó là tịch thu và tách biệt, minh họa cách ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningtạm thời tịch thu

namespace
Ví dụ:
  • The government sequestered the infected patients in a quarantine facility to prevent the spread of the virus.

    Chính phủ đã cách ly những bệnh nhân bị nhiễm bệnh trong một cơ sở cách ly để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.

  • The company sequestered its top executives for a strategic planning retreat in a secluded location.

    Công ty đã tập hợp các giám đốc điều hành cấp cao của mình để lập kế hoạch chiến lược tại một địa điểm biệt lập.

  • The police sequestered the crime scene until the arrival of the forensic specialists.

    Cảnh sát đã phong tỏa hiện trường vụ án cho đến khi các chuyên gia pháp y đến.

  • The jury sequestered themselves in a hotel for the duration of the trial to avoid outside influence.

    Bồi thẩm đoàn đã lánh mình trong một khách sạn trong suốt thời gian diễn ra phiên tòa để tránh bị ảnh hưởng từ bên ngoài.

  • The hospital sequestered the contagious patient in an isolation room to ensure that they did not infect other patients.

    Bệnh viện đã cách ly bệnh nhân truyền nhiễm vào phòng cách ly để đảm bảo họ không lây nhiễm cho những bệnh nhân khác.

  • The forensic experts sequestered the evidence to prevent any tampering or contamination.

    Các chuyên gia pháp y đã cô lập bằng chứng để ngăn chặn mọi sự can thiệp hoặc ô nhiễm.

  • The inheritance lawyer sequestered the will until all claims and challenges had been resolved.

    Luật sư thừa kế đã tịch thu di chúc cho đến khi mọi khiếu nại và thách thức được giải quyết.

  • The museum sequestered the valuable artifacts in a secure storage area to prevent theft or damage.

    Bảo tàng cất giữ các hiện vật có giá trị trong khu vực lưu trữ an toàn để tránh trộm cắp hoặc hư hỏng.

  • The library sequestered the rare books in a climate-controlled vault to protect them from the elements.

    Thư viện cất giữ những cuốn sách quý trong một hầm có kiểm soát nhiệt độ để bảo vệ chúng khỏi các yếu tố thời tiết.

  • The researcher sequestered the experimental chemicals in a high-security laboratory to prevent accidents or leaks.

    Nhà nghiên cứu đã cất giữ các hóa chất thử nghiệm trong một phòng thí nghiệm có độ an ninh cao để ngăn ngừa tai nạn hoặc rò rỉ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches