Định nghĩa của từ senior aircraftman

senior aircraftmannoun

phi công cao cấp

/ˌsiːniər ˈeəkrɑːftmən//ˌsiːniər ˈerkræftmən/

Từ "senior aircraftman" là một cấp bậc trong Không quân Hoàng gia (RAF) của Vương quốc Anh. Nguồn gốc của cấp bậc này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của RAF, được thành lập vào năm 1918 sau Chiến tranh thế giới thứ nhất. Vào thời điểm đó, cấu trúc cấp bậc của RAF dựa trên hệ thống được sử dụng bởi Royal Flying Corps (RFC), một tổ chức trước chiến tranh cung cấp dịch vụ hàng không cho cả Quân đội và Hải quân Anh. Trong RFC, cấp bậc cao nhất dành cho phi công là "aircraftman", dùng để chỉ những nhân viên nhập ngũ chịu trách nhiệm thực hiện nhiều nhiệm vụ liên quan đến bay, bao gồm bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị. Khi RAF được thành lập, cấu trúc cấp bậc của RFC đã được áp dụng, nhưng quy mô và tính phức tạp ngày càng tăng của lực lượng mới dẫn đến nhu cầu về các cấp bậc bổ sung để quản lý số lượng phi công ngày càng tăng. Cấp bậc "senior aircraftman" được đưa ra vào cuối những năm 1920 để cung cấp một con đường thăng tiến cho những phi công mẫu mực đã chứng minh được khả năng lãnh đạo và chuyên môn kỹ thuật. Tiêu đề "senior aircraftman" được chọn để phản ánh trình độ kỹ năng và kinh nghiệm cao cần thiết cho vai trò này, cũng như trách nhiệm quan trọng đi kèm với việc quản lý các phi công khác. Mặc dù bản thân tiêu đề vẫn không thay đổi kể từ khi thành lập, nhưng nhiệm vụ công việc của các phi công cao cấp đã phát triển theo thời gian để phản ánh nhu cầu thay đổi của RAF. Ngày nay, các phi công cao cấp đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau, bao gồm các vị trí lãnh đạo trong các ngành nghề kỹ thuật, vai trò cố vấn và đào tạo, và vai trò hỗ trợ trong các lĩnh vực như hành chính và hậu cần.

namespace
Ví dụ:
  • Senior Aircraftman John Smith, a seasoned member of the Royal Air Force, has accumulated over 20 years of service and is considered one of the most experienced aviators in his unit.

    Phi công kỳ cựu John Smith, một thành viên dày dạn kinh nghiệm của Không quân Hoàng gia, đã có hơn 20 năm phục vụ và được coi là một trong những phi công giàu kinh nghiệm nhất trong đơn vị của mình.

  • Following a successful career as an aircraft engineer, Senior Aircraftman Sarah Davis was promoted to the rank of senior aircraftman and assigned to manage the maintenance of a fleet of fighter jets.

    Sau sự nghiệp thành công với tư cách là kỹ sư máy bay, Hạ sĩ quan Sarah Davis đã được thăng chức lên sĩ quan máy bay và được giao nhiệm vụ quản lý bảo dưỡng một phi đội máy bay chiến đấu.

  • During a recent mission, Senior Aircraftman Mark Thompson displayed exceptional bravery and leadership skills as he guided the combat aviation team through an unexpected airborne emergency.

    Trong một nhiệm vụ gần đây, Hạ sĩ Mark Thompson đã thể hiện lòng dũng cảm và kỹ năng lãnh đạo đặc biệt khi anh chỉ đạo đội không quân chiến đấu vượt qua tình huống khẩn cấp trên không bất ngờ.

  • Senior Aircraftman Lisa Patel's dedication and hard work were recognized when she was awarded the Air Force Commendation Medal for her exemplary service.

    Sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của phi công cao cấp Lisa Patel đã được ghi nhận khi bà được trao tặng Huân chương Khen thưởng của Không quân vì những đóng góp mẫu mực của bà.

  • As a senior aircraftman, Bill Johnson has served in various roles in the Royal Air Force, from fighter jet pilot to air traffic controller, but his commitment to service and country remains unwavering.

    Là một phi công kỳ cựu, Bill Johnson đã đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau trong Không quân Hoàng gia, từ phi công máy bay chiến đấu đến kiểm soát viên không lưu, nhưng cam kết phục vụ và đất nước của ông vẫn không hề lay chuyển.

  • In recognition of her two decades of service, Senior Aircraftman Michelle Lee was afforded the privileged honor of leading the RAF fly-past during last year's national remembrance day ceremonies.

    Để ghi nhận hai thập kỷ phục vụ của mình, Hạ sĩ Michelle Lee đã được vinh dự dẫn đầu đội bay diễu hành của Không quân Hoàng gia Anh trong lễ tưởng niệm quốc gia vào năm ngoái.

  • Following the completion of her intense training regimen, Senior Aircraftman Kate Morales was deployed to active duty in a high-stress combat zone, where her experience and skill sets enabled her to perform effectively under pressure.

    Sau khi hoàn thành chương trình huấn luyện cường độ cao, Hạ sĩ Kate Morales được triển khai làm nhiệm vụ tại một vùng chiến sự căng thẳng, nơi kinh nghiệm và kỹ năng của cô giúp cô có thể hoạt động hiệu quả dưới áp lực.

  • As the senior aircraftman in charge of his unit's flight readiness program, Paul Daniels is directly responsible for ensuring that all equipment and systems required for live operations are working to optimal standards.

    Với tư cách là phi công cấp cao phụ trách chương trình sẵn sàng bay của đơn vị, Paul Daniels chịu trách nhiệm trực tiếp đảm bảo rằng tất cả các thiết bị và hệ thống cần thiết cho hoạt động thực tế đều hoạt động ở tiêu chuẩn tối ưu.

  • During a recent inspection by the chief of the general staff, Senior Aircraftman Rachel Martins was singled out for her exceptional performance in her role as a logistics coordinator, given high praise for her contributions to operations.

    Trong một cuộc thanh tra gần đây của tổng tham mưu trưởng, Hạ sĩ Rachel Martins đã được vinh danh vì thành tích xuất sắc của cô trong vai trò là điều phối viên hậu cần, đồng thời được khen ngợi vì những đóng góp của cô cho hoạt động.

  • Having begun his aviation career as an apprentice technician, Senior Aircraftman Alex Parker has come a long way over the past decade, steadily rising through the ranks to become one of the most respected members of his unit.

    Bắt đầu sự nghiệp hàng không với tư cách là một kỹ thuật viên tập sự, Hạ sĩ Alex Parker đã đi một chặng đường dài trong thập kỷ qua, liên tục thăng tiến để trở thành một trong những thành viên được kính trọng nhất của đơn vị.

Từ, cụm từ liên quan

All matches