Định nghĩa của từ senile

senileadjective

cho đến nay

/ˈsiːnaɪl//ˈsiːnaɪl/

Từ "senile" bắt nguồn từ tiếng Latin "senex", có nghĩa là "người già" hoặc "người cao tuổi". Thuật ngữ senile ban đầu dùng để chỉ những người đã ở độ tuổi già, bất kể họ có biểu hiện bất kỳ triệu chứng hoặc hành vi cụ thể nào liên quan đến lão hóa hay không. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "senile" đã phát triển để bao gồm một tập hợp các đặc điểm cụ thể được quan sát thấy ở những người lớn tuổi. Những đặc điểm này bao gồm hay quên, lú lẫn và các suy giảm nhận thức khác, chẳng hạn như suy giảm trí nhớ và khả năng ngôn ngữ. Quan niệm cho rằng những thay đổi về nhận thức này là một phần tất yếu của quá trình lão hóa bắt đầu lan rộng vào cuối thế kỷ 19, khi các nhà khoa học và chuyên gia y tế bắt đầu khám phá mối quan hệ giữa lão hóa và chức năng não chặt chẽ hơn. Trong thời hiện đại, nhận thức về "senility" đã thay đổi đôi chút. Trong khi tình trạng lú lẫn vẫn ám chỉ sự suy giảm nhận thức ở người cao tuổi, thì hiện nay người ta nhận ra rằng những thay đổi này không nhất thiết là một phần tất yếu của quá trình lão hóa, mà là kết quả của các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn như chứng mất trí hoặc bệnh Alzheimer. Theo quan điểm này, nhiều chuyên gia hiện nay thích sử dụng các thuật ngữ cụ thể hơn và ít kỳ thị hơn như "dementia" hoặc "bệnh Alzheimer" để mô tả tình trạng suy giảm nhận thức ở người cao tuổi, thay vì sử dụng thuật ngữ lỗi thời và đôi khi mang tính miệt thị "senile."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsuy yếu vì tuổi già, lão suy

namespace

behaving in a confused or strange way, and unable to remember things, because you are old

cư xử một cách bối rối hoặc kỳ lạ và không thể nhớ mọi thứ vì bạn đã già

Ví dụ:
  • I think she's going senile.

    Tôi nghĩ bà ấy sắp già rồi.

  • Her senile grandfather lives with them.

    Ông nội già của cô sống với họ.

  • After years of living alone, her once sharp mind had begun to show signs of senility, causing her family to worry about her safety and independence.

    Sau nhiều năm sống một mình, trí óc minh mẫn trước kia của bà đã bắt đầu có dấu hiệu của chứng lú lẫn, khiến gia đình lo lắng cho sự an toàn và khả năng tự lập của bà.

  • The elderly patient exhibited symptoms of senility, such as confusion and memory loss, which made it difficult for the doctors to diagnose or treat his underlying medical conditions.

    Bệnh nhân lớn tuổi có các triệu chứng của chứng lú lẫn, mất trí nhớ, khiến bác sĩ khó chẩn đoán hoặc điều trị các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn của ông.

  • The senile patient's repeated requests for water in the middle of the night had become a nuisance for the hospital staff, who questioned whether he truly needed it or if it was a simple result of dementia.

    Việc bệnh nhân lú lẫn liên tục yêu cầu uống nước vào giữa đêm đã khiến nhân viên bệnh viện khó chịu, họ tự hỏi liệu ông có thực sự cần nước hay đó chỉ là hậu quả của chứng mất trí.

caused by old age

do tuổi già gây ra

Ví dụ:
  • senile cataracts

    đục thủy tinh thể do tuổi già

Từ, cụm từ liên quan