Định nghĩa của từ sellotape

sellotapeverb

băng cello

/ˈseləteɪp//ˈseləteɪp/

"Sellotape" là nhãn hiệu đã đăng ký của công ty **"Sello"** (ban đầu là **"Sello Products Limited"**), một nhà sản xuất băng dính của Anh. Tên này là sự kết hợp của **"Sello"** (tên công ty) và **"tape"**. Sello Products Limited được thành lập vào năm 1935 và băng dính trong suốt của họ nhanh chóng trở nên phổ biến. Kể từ đó, "Sellotape" đã trở thành thuật ngữ chung được công nhận rộng rãi cho băng dính trong suốt ở Anh và các quốc gia khác, mặc dù nó vẫn là nhãn hiệu của công ty.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(Sellotape) băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (trong suốt)

typengoại động từ

meaningdán băng dính lên (cái gì); vá, gắn (cái gì) bằng băng dính

namespace
Ví dụ:
  • She wrapped the fragile vase in sellotape before packing it in the box.

    Cô ấy dùng băng dính bọc chiếc bình dễ vỡ trước khi đóng gói nó vào hộp.

  • The painter used sellotape to attach the newspaper strips to the canvas for a striking collage effect.

    Người họa sĩ đã sử dụng băng dính để dán các dải báo vào vải bạt để tạo hiệu ứng cắt dán ấn tượng.

  • After fixing the door handle with sellotape, the landlord promised to replace it with a new one by the end of the week.

    Sau khi sửa tay nắm cửa bằng băng dính, chủ nhà hứa sẽ thay tay nắm cửa mới vào cuối tuần.

  • The artist covered her sculpture with sellotape to create a unique texture before removing it and leaving the piece to dry.

    Nghệ sĩ đã phủ băng dính lên tác phẩm điêu khắc của mình để tạo ra kết cấu độc đáo trước khi gỡ nó ra và để khô.

  • The carpenter temporarily sealed the leaking roof with sellotape until he could arrange to have it properly repaired.

    Người thợ mộc tạm thời bịt kín mái nhà bị rò rỉ bằng băng dính cho đến khi anh ta có thể sắp xếp để sửa chữa đúng cách.

  • The teacher used sellotape to attach labels with the correct answers to the test papers.

    Giáo viên dùng băng dính để dán nhãn ghi câu trả lời đúng vào bài kiểm tra.

  • The librarian placed sellotape over the barcode scanner to stop automated book returns while the system was being updated.

    Thủ thư dán băng dính lên máy quét mã vạch để dừng việc trả sách tự động trong khi hệ thống đang được cập nhật.

  • The scientist used sellotape to lift the delicate petals of the flower for his research without damaging them.

    Nhà khoa học đã sử dụng băng dính để nhấc những cánh hoa mỏng manh để phục vụ cho nghiên cứu của mình mà không làm hỏng chúng.

  • The gardener used sellotape to tie the top of the plant stem to a pole to help it grow straight.

    Người làm vườn đã dùng băng dính để buộc phần đầu thân cây vào một cái cột để giúp cây mọc thẳng.

  • The musician applied sellotape to the guitar strings to change the pitch and create different sounds during his performance.

    Người nhạc sĩ đã dán băng dính vào dây đàn guitar để thay đổi cao độ và tạo ra những âm thanh khác nhau trong khi biểu diễn.

Từ, cụm từ liên quan