Định nghĩa của từ seed money

seed moneynoun

tiền hạt giống

/ˈsiːd mʌni//ˈsiːd mʌni/

Thuật ngữ "seed money" có nguồn gốc từ những năm 1970, cụ thể là trong bối cảnh của ngành đầu tư mạo hiểm. Tiền hạt giống đề cập đến khoản đầu tư ban đầu được cung cấp cho một công ty khởi nghiệp trong giai đoạn phát triển đầu tiên của công ty. Từ "seed" trong bối cảnh này đề cập đến tiềm năng tăng trưởng và phát triển của doanh nghiệp. Giống như hạt giống cần được nuôi dưỡng và chăm sóc để phát triển thành một cây trưởng thành, một công ty khởi nghiệp cần có nguồn tài trợ và hướng dẫn để phát triển thành một doanh nghiệp thành công. Thuật ngữ "money" đề cập đến khoản đầu tư tài chính cần thiết để cung cấp các nguồn lực cần thiết cho quá trình phát triển giai đoạn đầu của công ty khởi nghiệp. Nhìn chung, tiền hạt giống là nguồn vốn quan trọng đối với các dự án mới vì nó giúp họ chứng minh được tính khả thi của ý tưởng, thuê nhân tài và thiết lập hoạt động.

namespace
Ví dụ:
  • The startup received a significant amount of seed money from a group of investors in the tech industry to help fund their research and development.

    Công ty khởi nghiệp này đã nhận được một khoản tiền đầu tư đáng kể từ một nhóm các nhà đầu tư trong ngành công nghệ để giúp tài trợ cho hoạt động nghiên cứu và phát triển.

  • With the help of seed money provided by the government, the small business was able to expand its operations and hire new employees.

    Với sự hỗ trợ vốn ban đầu từ chính phủ, doanh nghiệp nhỏ này đã có thể mở rộng hoạt động và thuê thêm nhân viên mới.

  • The entrepreneur used seed money to launch her startup, which has since grown into a successful enterprise with a large customer base.

    Nữ doanh nhân này đã sử dụng vốn khởi nghiệp để khởi nghiệp và hiện đã phát triển thành một doanh nghiệp thành công với lượng khách hàng lớn.

  • The company secured seed money through a crowdfunding campaign, allowing them to bring their innovative product to market.

    Công ty đã huy động được vốn ban đầu thông qua chiến dịch gây quỹ cộng đồng, cho phép họ đưa sản phẩm sáng tạo của mình ra thị trường.

  • Due to the success of their seed-funded prototype, the inventors were able to secure additional funding to scale up their production process.

    Nhờ sự thành công của nguyên mẫu được tài trợ bằng hạt giống, các nhà phát minh đã có thể đảm bảo thêm nguồn tài trợ để mở rộng quy trình sản xuất.

  • The venture capitalist provided seed money to the startup in exchange for equity in the company, which allowed the founders to focus on further product development.

    Nhà đầu tư mạo hiểm đã cung cấp vốn khởi nghiệp cho công ty khởi nghiệp để đổi lấy cổ phần trong công ty, cho phép những người sáng lập tập trung vào việc phát triển sản phẩm hơn nữa.

  • The nonprofit organization received seed money from a prominent philanthropist to support its social cause and make a significant impact in the community.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã nhận được vốn đầu tư từ một nhà từ thiện nổi tiếng để hỗ trợ cho mục đích xã hội của mình và tạo ra tác động đáng kể trong cộng đồng.

  • The seed money provided by the incubator program allowed the young entrepreneurs to refine their business model and receive mentorship from industry experts.

    Nguồn vốn ban đầu do chương trình ươm tạo cung cấp cho phép các doanh nhân trẻ tinh chỉnh mô hình kinh doanh của mình và nhận được sự cố vấn từ các chuyên gia trong ngành.

  • The startup received seed money from an angel investor, who provided not only financial support but also valuable advice and networking opportunities.

    Công ty khởi nghiệp này đã nhận được vốn đầu tư từ một nhà đầu tư thiên thần, người không chỉ hỗ trợ tài chính mà còn cung cấp lời khuyên giá trị và cơ hội kết nối.

  • The government initiative offered seed money to small businesses with innovative ideas that could contribute to the local economy and create job opportunities.

    Sáng kiến ​​của chính phủ cung cấp vốn khởi nghiệp cho các doanh nghiệp nhỏ có ý tưởng sáng tạo có thể đóng góp cho nền kinh tế địa phương và tạo ra cơ hội việc làm.

Từ, cụm từ liên quan