Định nghĩa của từ see-saw

see-sawverb

chơi đu

/ˈsiː sɔː//ˈsiː sɔː/

Word Originmid 17th cent. (originally used by sawyers as a rhythmical refrain): reduplication of the verb saw (symbolic of the sawing motion).

namespace

Từ, cụm từ liên quan