Định nghĩa của từ sedative

sedativenoun

thuốc an thần

/ˈsedətɪv//ˈsedətɪv/

Từ "sedative" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ "sedare" có nghĩa là "làm dịu" hoặc "làm dịu", và nó bắt nguồn từ động từ "sedēre", có nghĩa là "ngồi" hoặc "ngồi". Trong tiếng Latin, thuốc an thần là một chất có thể làm dịu tâm trí hoặc cơ thể, giúp một người có thể ngồi hoặc ngồi yên trong trạng thái bình yên. Thuật ngữ "sedative" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "sedatif", chịu ảnh hưởng của tiếng Latin "sedare". Trong tiếng Anh, từ "sedative" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một chất có tác dụng làm dịu hoặc làm dịu tâm trí hoặc cơ thể. Ngày nay, thuốc an thần thường được sử dụng trong y học để điều trị chứng lo âu, mất ngủ và các tình trạng khác cần tác dụng làm dịu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(y học) làm dịu, làm giảm đau (thuốc)

type danh từ

meaning(thuộc) làm dịu, thuốc giảm đau

namespace
Ví dụ:
  • After a long and stressful day, the doctor prescribed a sedative to help her fall asleep quickly and peacefully.

    Sau một ngày dài căng thẳng, bác sĩ đã kê đơn thuốc an thần để giúp cô nhanh chóng và yên bình chìm vào giấc ngủ.

  • The nurse administered a sedative to the patient before the medical procedure to help them relax and reduce anxiety.

    Y tá đã tiêm thuốc an thần cho bệnh nhân trước khi tiến hành thủ thuật y khoa để giúp họ thư giãn và giảm lo lắng.

  • The sedative took effect quickly, and the patient fell into a deep and restful sleep.

    Thuốc an thần có tác dụng nhanh chóng và bệnh nhân chìm vào giấc ngủ sâu và yên tĩnh.

  • The sedative was strong enough to induce amnesia, and the patient was unable to recall any details of the medical procedure.

    Thuốc an thần đủ mạnh để gây mất trí nhớ và bệnh nhân không thể nhớ lại bất kỳ chi tiết nào về quy trình y tế.

  • The sedative worked so well that the patient slept through the entire night and woke up feeling refreshed.

    Thuốc an thần có hiệu quả tốt đến mức bệnh nhân ngủ suốt đêm và khi thức dậy cảm thấy sảng khoái.

  • The sedative was necessary to calm down the agitated and anxious patient before the medical procedure.

    Thuốc an thần là cần thiết để giúp bệnh nhân bình tĩnh lại, giảm bớt sự kích động và lo lắng trước khi tiến hành thủ thuật y tế.

  • The sedative helped the patient feel more relaxed and comfortable during the medical procedure, making it easier for the medical team to perform the necessary tasks.

    Thuốc an thần giúp bệnh nhân cảm thấy thư giãn và thoải mái hơn trong suốt quá trình phẫu thuật, giúp đội ngũ y tế dễ dàng thực hiện các nhiệm vụ cần thiết.

  • The sedative facilitated the patient's cooperation during the medical procedure, allowing the medical team to complete the procedure efficiently.

    Thuốc an thần giúp bệnh nhân hợp tác hơn trong suốt quá trình phẫu thuật, giúp nhóm y tế hoàn thành ca phẫu thuật một cách hiệu quả.

  • The sedative helped reduce the patient's pain level during the medical procedure, making it a more comfortable experience for the patient.

    Thuốc an thần giúp giảm mức độ đau của bệnh nhân trong suốt quá trình phẫu thuật, giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.

  • The sedative allowed the patient to sleep through the medical procedure without experiencing any discomfort or pain.

    Thuốc an thần giúp bệnh nhân ngủ trong suốt quá trình phẫu thuật mà không cảm thấy khó chịu hay đau đớn.

Từ, cụm từ liên quan