Định nghĩa của từ secretary bird

secretary birdnoun

chim thư ký

/ˈsekrətri bɜːd//ˈsekrəteri bɜːrd/

Thuật ngữ "secretary bird" bắt nguồn từ hình dáng ngón chân giữa dài hơn của loài chim này, có thể dựng thẳng, giống như chiếc bút lông ngỗng mà các thư ký thời Victoria cầm bằng tay thuận. Ngón chân dài và cong này, được gọi là hallux, cho phép chim thư ký tóm và điều khiển những con mồi nhỏ như rắn và thằn lằn. Cái tên này được những người định cư châu Âu đặt cho loài chim này ở miền nam châu Phi, nơi chim thư ký thường được tìm thấy, vào thế kỷ 18. Việc sử dụng thuật ngữ "secretary" để mô tả các đặc điểm của loài chim này vẫn phổ biến do đặc điểm độc đáo và dễ nhận biết của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The secretary bird, with its long legs and secretarial-like plumage, is a captivating sight as it strides through the African savannas in search of prey.

    Chim thư ký, với đôi chân dài và bộ lông giống chim thư ký, là một cảnh tượng hấp dẫn khi chúng sải bước qua các thảo nguyên châu Phi để tìm kiếm con mồi.

  • The secretary bird's role in its ecosystem includes not just hunting and predation but also providing an important ecological service by keeping sickness and disease in check through its scavenging activities.

    Vai trò của chim thư ký trong hệ sinh thái của nó không chỉ bao gồm săn bắt và săn mồi mà còn cung cấp một dịch vụ sinh thái quan trọng bằng cách kiểm soát bệnh tật thông qua các hoạt động tìm kiếm thức ăn.

  • The secretary bird's iconic quill pen-like feathers, also called "owari feathers," were once used by early explorers and colonial officials as writing instruments, adding to its unusual and historical significance.

    Những chiếc lông vũ đặc trưng của chim thư ký giống như chiếc bút lông, còn được gọi là "lông vũ owari", từng được những nhà thám hiểm và quan chức thực dân đầu tiên sử dụng làm dụng cụ viết, làm tăng thêm ý nghĩa lịch sử và khác thường của nó.

  • A population of secretary birds residing in the Kruger National Park in South Africa are contenders for UNESCO's World Heritage status, thanks to their role as a prestigious presence in the landscapes they inhabit.

    Một quần thể chim thư ký sinh sống tại Vườn quốc gia Kruger ở Nam Phi đang là ứng cử viên sáng giá cho danh hiệu Di sản thế giới của UNESCO, nhờ vai trò hiện diện uy tín của chúng tại những cảnh quan mà chúng sinh sống.

  • Dr. Karen Mol, a professor of Zoology, is now leading a team of researchers attempting to uncover the evolutionary and ecological history of the secretary bird, hoping to shed light on the conservation strategies necessary to protect them.

    Tiến sĩ Karen Mol, giáo sư ngành Động vật học, hiện đang dẫn đầu một nhóm các nhà nghiên cứu cố gắng khám phá lịch sử tiến hóa và sinh thái của loài chim thư ký, với hy vọng làm sáng tỏ các chiến lược bảo tồn cần thiết để bảo vệ chúng.

  • The stunning and enigmatic clunk of a secretary bird's beak, followed by the thud of its putatively bulging eyes, announces its presence even as it strolls through the savannas.

    Tiếng kêu kỳ lạ và bí ẩn của loài chim thư ký, tiếp theo là tiếng thình thịch của đôi mắt lồi ra, báo hiệu sự hiện diện của nó ngay cả khi nó đang đi dạo qua đồng cỏ.

  • The secretary bird's mating season is accompanied by an unusual and heartening performance; the male displays his courtship dance, hoping to win the affection of a female.

    Mùa giao phối của chim thư ký đi kèm với màn trình diễn khác thường và phấn khích; con trống thể hiện điệu nhảy tán tỉnh, hy vọng giành được tình cảm của con mái.

  • Recent reports reveal that secretary bird populations have witnessed a substantial overall decline of over 70% in the past three generations, causing conservationists to take drastic measures towards their protection.

    Các báo cáo gần đây cho thấy quần thể chim thư ký đã chứng kiến ​​sự suy giảm đáng kể, hơn 70% trong ba thế hệ qua, khiến các nhà bảo tồn phải thực hiện các biện pháp quyết liệt để bảo vệ chúng.

  • The secretary bird differs from other birds of prey as it predominantly feeds on venomous snakes, which it subdues with swift, precise strikes, reflecting an evolutionary adaptation to its environment.

    Chim thư ký khác với các loài chim săn mồi khác ở chỗ chúng chủ yếu ăn rắn độc, và chế ngự chúng bằng những cú đánh nhanh và chính xác, phản ánh sự thích nghi tiến hóa với môi trường của chúng.

  • In addition to their natural roles as hunters and ecological agents, secretary birds possess metaphorical significance, symbolizing power, authority, and intellect, in various cultures and belief systems across the world. The protective nature of their role ensures that their presence is both captivating and therapeutic for various populations.

    Ngoài vai trò tự nhiên là thợ săn và tác nhân sinh thái, chim thư ký còn có ý nghĩa ẩn dụ, tượng trưng cho sức mạnh, thẩm quyền và trí tuệ trong nhiều nền văn hóa và hệ thống tín ngưỡng trên khắp thế giới. Bản chất bảo vệ của vai trò này đảm bảo rằng sự hiện diện của chúng vừa hấp dẫn vừa có tác dụng trị liệu đối với nhiều quần thể khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches