Định nghĩa của từ second wind

second windnoun

gió thứ hai

/ˌsekənd ˈwɪnd//ˌsekənd ˈwɪnd/

Thuật ngữ "second wind" là một cụm từ thông tục được sử dụng để mô tả cảm giác năng lượng và sức bền đột ngột được phục hồi trong quá trình hoạt động thể chất, đặc biệt là sau khi trải qua tình trạng mệt mỏi hoặc kiệt sức. Thành ngữ này có nguồn gốc từ môn chèo thuyền, cụ thể là môn đua thuyền buồm. Trong các cuộc đua đường dài, các thủy thủ thường cảm thấy mệt mỏi và uể oải khi gió lặng, khiến việc điều hướng trở nên khó khăn. Tuy nhiên, khi gió nổi lên trở lại, thường là vào khoảng giờ thứ hai của cuộc đua, các thủy thủ sẽ trải qua một đợt năng lượng và tốc độ mới, mà họ sẽ mang theo đến vạch đích. Hiện tượng này được gọi là "second wind." Mặc dù nguồn gốc hàng hải của thuật ngữ này vẫn còn đang được tranh luận, nhưng rõ ràng là "second wind" đã được các thủy thủ phổ biến và sau đó lan sang các cộng đồng vận động viên khác, chẳng hạn như người chạy, người đi xe đạp và người bơi lội. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong nhiều môn thể thao và hoạt động khác nhau để mô tả sự gia tăng năng lượng đột ngột xuất hiện sau cơn mệt mỏi ban đầu.

namespace
Ví dụ:
  • After a grueling first half of the marathon, the runner hit their second wind and picked up their pace.

    Sau nửa chặng đầu của cuộc chạy marathon đầy mệt mỏi, các vận động viên đã lấy lại được sức lực và tăng tốc.

  • The soccer team was losing 2-0 at halftime, but they regained their energy and dedication during the second half, eventually scoring three goals in a remarkable comeback.

    Đội bóng đá đã bị dẫn trước 2-0 trong hiệp một, nhưng họ đã lấy lại năng lượng và sự quyết tâm trong hiệp hai, cuối cùng ghi được ba bàn thắng trong một cuộc lội ngược dòng đáng kinh ngạc.

  • The athlete's second wind allowed them to break their personal best time during the final leg of the race.

    Sức mạnh của vận động viên đã giúp họ phá vỡ thành tích cá nhân tốt nhất của mình trong chặng đua cuối cùng.

  • The musician's spectacular second wind during the middle of the concert left the audience completely mesmerized.

    Màn trình diễn ngoạn mục của nhạc sĩ vào giữa buổi hòa nhạc đã khiến khán giả hoàn toàn bị mê hoặc.

  • After a long day of studying, the student found their second wind and continued to work on their assignments late into the night.

    Sau một ngày dài học tập, các sinh viên đã lấy lại được tinh thần và tiếp tục làm bài tập đến tận đêm khuya.

  • The hiker found their second wind and continued to climb the steep mountain path, despite the blazing sun and fatigue.

    Người đi bộ đường dài đã tìm lại được sức mạnh và tiếp tục leo lên con đường núi dốc, bất chấp ánh nắng mặt trời gay gắt và sự mệt mỏi.

  • The basketball player's second wind helped them dominate the game during the final quarter, securing a thrilling victory for their team.

    Sự trở lại của cầu thủ bóng rổ đã giúp họ chiếm ưu thế trong trận đấu ở hiệp đấu cuối cùng, mang về chiến thắng đầy phấn khích cho đội của mình.

  • The dancer's second wind enabled them to captivate the audience with their impressive routine, showcasing their talent beyond what was initially anticipated.

    Sự bùng nổ của các vũ công đã giúp họ thu hút khán giả bằng màn trình diễn ấn tượng, thể hiện tài năng vượt xa những gì ban đầu mong đợi.

  • The entrepreneur encountered a stagnancy in their business ideas but discovered their second wind through new opportunities and approaches.

    Các doanh nhân gặp phải tình trạng trì trệ trong ý tưởng kinh doanh nhưng đã tìm thấy luồng gió mới thông qua các cơ hội và cách tiếp cận mới.

  • The writer hit their second wind and successfully finished their novel, even after experiencing writer's block for weeks.

    Tác giả đã lấy lại được cảm hứng và hoàn thành thành công cuốn tiểu thuyết của mình, ngay cả sau nhiều tuần bị bí ý tưởng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches