Định nghĩa của từ seat belt

seat beltnoun

dây an toàn

/ˈsiːt belt//ˈsiːt belt/

Thuật ngữ "seat belt" được đặt ra vào những năm 1950 do nhu cầu cung cấp thêm sự an toàn cho hành khách trên ô tô. Trước khi phát minh ra dây an toàn, các nhà sản xuất ô tô chỉ tập trung vào việc thiết kế những chiếc xe chắc chắn và đáng tin cậy, cho rằng cấu trúc của xe sẽ cung cấp đủ khả năng bảo vệ cho người ngồi trong trường hợp xảy ra tai nạn. Tuy nhiên, vào đầu những năm 1950, mối quan ngại về an toàn bắt đầu tăng lên khi số vụ tai nạn ô tô tăng lên. Để ứng phó với những mối quan ngại này, kỹ sư Nils Bohlin đã đề xuất một tính năng an toàn mới – hệ thống dây an toàn ba điểm. Tên "seat belt" bắt nguồn từ chức năng của phát minh này, được sử dụng để giữ hành khách trên ô tô tại chỗ khi ngồi, do đó giảm nguy cơ thương tích trong các vụ va chạm hoặc dừng đột ngột. Tên "seat belt" kết hợp các từ "seat" và "belt" để biểu thị việc gắn dây an toàn vào ghế. Hệ thống dây an toàn ba điểm bao gồm hai dây đeo vai và một dây đeo bụng, hoạt động cùng nhau để cố định người ngồi ở tư thế thẳng đứng trong trường hợp xảy ra va chạm, giảm thiểu nguy cơ thương tích. Phản ứng ban đầu đối với dây an toàn là trái chiều, vì một số tài xế và hành khách thấy không thoải mái khi đeo. Tuy nhiên, khi lợi ích an toàn của dây an toàn trở nên rõ ràng hơn, chúng dần được chấp nhận trong ngành công nghiệp ô tô. Ngày nay, dây an toàn là thiết bị an toàn bắt buộc trên tất cả các xe ô tô chở khách trên toàn cầu, với việc áp dụng rộng rãi dây an toàn được ghi nhận là đóng góp đáng kể của chúng trong việc giảm tử vong và thương tích do tai nạn giao thông.

namespace
Ví dụ:
  • Make sure to fasten your seat belt before starting the engine to ensure your safety on the road.

    Hãy thắt dây an toàn trước khi khởi động động cơ để đảm bảo an toàn cho bạn trên đường.

  • The seat belt light will illuminate as soon as the airplane starts to take off, reminding passengers to buckle up.

    Đèn thắt dây an toàn sẽ sáng ngay khi máy bay bắt đầu cất cánh, nhắc nhở hành khách thắt dây an toàn.

  • Always ensure that your children are strapped into their designated seats with seat belts to prevent injury in the event of an unexpected stop.

    Luôn đảm bảo rằng trẻ em của bạn được thắt dây an toàn vào ghế ngồi được chỉ định để tránh bị thương trong trường hợp xe dừng đột ngột.

  • The emergency brake mechanism in cars is important but a seat belt is an absolute necessity when driving.

    Cơ chế phanh khẩn cấp trên ô tô rất quan trọng nhưng dây an toàn là vật dụng hoàn toàn cần thiết khi lái xe.

  • In a taxi or ride-sharing vehicle, it is customary to put on your seat belt for the ride ahead.

    Khi đi taxi hoặc xe đi chung, bạn phải thắt dây an toàn trong suốt chuyến đi phía trước.

  • If the traffic signal turns red, you should remain stationary and stay put with your seat belt on.

    Nếu tín hiệu giao thông chuyển sang màu đỏ, bạn nên giữ nguyên vị trí và thắt dây an toàn.

  • When you are seated in a train carriage, take the opportunity to secure your seat belt before the journey commences.

    Khi bạn ngồi trên toa tàu, hãy tranh thủ thắt dây an toàn trước khi bắt đầu hành trình.

  • Driving a car or cycling without wearing a seat belt is punishable by law and can lead to heavy penalties.

    Việc lái ô tô hoặc đi xe đạp mà không thắt dây an toàn sẽ bị pháp luật trừng phạt và có thể dẫn đến những hình phạt nặng.

  • The flight attendant will take her time to inspect all passengers' seat belts before letting them disembark.

    Tiếp viên hàng không sẽ dành thời gian kiểm tra dây an toàn của tất cả hành khách trước khi cho họ xuống máy bay.

  • Whether riding in the passenger seat or the driver's seat, always wear your seat belt for peace of mind and safety.

    Cho dù ngồi ở ghế hành khách hay ghế lái, hãy luôn thắt dây an toàn để đảm bảo an toàn và sự an tâm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches