Định nghĩa của từ seascape

seascapenoun

cảnh biển

/ˈsiːskeɪp//ˈsiːskeɪp/

Từ "seascape" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 19. Nó là sự kết hợp của hai từ: "sea" và "scape". "Sea" là một từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "saiwa" trong tiếng Đức nguyên thủy, ám chỉ khối nước mặn bao phủ hầu hết bề mặt Trái đất. "Scape" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "scap", có nghĩa là "shape" hoặc "hình dạng". "Seascape" có thể được đặt ra để mô tả hình ảnh nghệ thuật về biển và môi trường xung quanh, giống như "landscape" được sử dụng cho đất liền. Nó phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với các cảnh biển và sự phát triển của hội họa biển như một hình thức nghệ thuật.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbức tranh về cảnh ở biển

namespace
Ví dụ:
  • The painter was deeply inspired by the tranquil seascape of the Caribbean Sea.

    Họa sĩ lấy cảm hứng sâu sắc từ cảnh biển yên bình của vùng biển Caribe.

  • The seascape at sunset, with hues of orange and red, left the photographer breathless.

    Cảnh biển lúc hoàng hôn với sắc cam và đỏ khiến nhiếp ảnh gia phải nín thở.

  • The seascape in the background of the postcard was a serene and calming sight of the Pacific Ocean.

    Cảnh biển ở phía sau tấm bưu thiếp là quang cảnh thanh bình và êm dịu của Thái Bình Dương.

  • The seascape, with crashing waves against the rocky shoreline, was a breathtaking view that took the tourist's breath away.

    Cảnh biển với những con sóng đập vào bờ đá tạo nên quang cảnh ngoạn mục khiến du khách phải nín thở.

  • The artist captured the dramatic seascape of the Southern Hemisphere with a stunning mix of colors and textures.

    Nghệ sĩ đã ghi lại cảnh biển ấn tượng của Nam bán cầu bằng sự kết hợp tuyệt đẹp giữa màu sắc và kết cấu.

  • The seascape, with the vast expanse of water and the towering cliffs in the background, was an awe-inspiring sight for the traveler.

    Cảnh biển, với mặt nước mênh mông và những vách đá cao chót vót ở phía sau, là cảnh tượng vô cùng ngoạn mục đối với du khách.

  • The seascape, with its soothing calmness, was a perfect place for the yogi to unwind and find inner peace.

    Cảnh biển với sự tĩnh lặng nhẹ nhàng là nơi lý tưởng để người tập yoga thư giãn và tìm thấy sự bình yên nội tâm.

  • The seascape, with its turbulent sea and swirling mist, was a sight to behold for the storm chaser.

    Cảnh biển với làn nước biển dữ dội và sương mù cuộn xoáy là cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng đối với những người săn bão.

  • The seascape, with its unending horizon and stunning sunrise, was a mesmerizing sight that made the hiker forget all his worries.

    Cảnh biển, với đường chân trời trải dài vô tận và bình minh tuyệt đẹp, là cảnh tượng mê hồn khiến người đi bộ đường dài quên hết mọi lo lắng.

  • The seascape, with its spray of sea mist and the lapping of the waves against the shore, was a hauntingly beautiful sight for the photographer in search of a perfect shot.

    Cảnh biển, với những làn sương mù và tiếng sóng vỗ bờ, là cảnh tượng đẹp đến ám ảnh đối với nhiếp ảnh gia đang tìm kiếm một bức ảnh hoàn hảo.