Định nghĩa của từ sculling

scullingnoun

chèo thuyền

/ˈskʌlɪŋ//ˈskʌlɪŋ/

Từ "sculling" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "sculle", có nghĩa là "bowl" hoặc "đĩa". Vào thế kỷ 17, sculler là những người đưa tin hoặc người hầu chuyên nghiệp sử dụng một chiếc thuyền nhỏ gọi là "sculler" hoặc "scull-barge" để chuyển hàng hóa hoặc tin nhắn. Sculler là một chiếc thuyền nhẹ do một người chèo bằng một mái chèo dài. Theo thời gian, thuật ngữ "sculling" đã phát triển để mô tả hành động chèo thuyền bằng một mái chèo duy nhất, đặc biệt là trong các trường hợp cạnh tranh. Ngày nay, sculling là môn thể thao Olympic, với các vận động viên thi đấu ở các nội dung và cự ly khác nhau. Mặc dù có nguồn gốc từ việc đưa tin, sculling đã trở thành từ đồng nghĩa với tốc độ, kỹ năng và sức bền trên mặt nước.

Tóm Tắt

type động từ

meaningchèo thuyền bằng chèo đôi; chèo (thuyền)

meaninglái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền

namespace
Ví dụ:
  • Mary enjoyed sculling on the peaceful lake each morning, gliding through the water with effortless grace.

    Mary thích chèo thuyền trên mặt hồ yên bình mỗi buổi sáng, lướt nhẹ nhàng trên mặt nước một cách nhẹ nhàng.

  • My uncle, a seasoned sculler, taught me the intricacies of this ancient rowing technique over the course of several summer mornings on the river.

    Chú tôi, một người chèo thuyền lão luyện, đã dạy tôi những điều phức tạp của kỹ thuật chèo thuyền cổ xưa này trong nhiều buổi sáng mùa hè trên sông.

  • Sculling is an activity that requires upper body strength and precise technique to achieve real velocity.

    Chèo thuyền là một hoạt động đòi hỏi sức mạnh ở thân trên và kỹ thuật chính xác để đạt được vận tốc thực sự.

  • As the sun began to rise, the scullers on the reservoir continued their rhythmic strokes on the calm water, their boats slicing through the glassy surface.

    Khi mặt trời bắt đầu mọc, những người chèo thuyền trên hồ chứa nước tiếp tục chèo thuyền nhịp nhàng trên mặt nước phẳng lặng, thuyền của họ lướt nhẹ trên mặt nước phẳng lặng.

  • Sculling is a pleasantly meditative exercise, as the rower's arms and legs move in unison with the water, promoting mindfulness and relaxation.

    Chèo thuyền là một bài tập thiền dễ chịu, khi tay và chân của người chèo thuyền chuyển động đồng bộ với dòng nước, thúc đẩy chánh niệm và thư giãn.

  • The coxswain shouted words of encouragement to the scullers, urging them to increase their tempo and push themselves to new limits.

    Người lái thuyền hét lớn những lời động viên những người chèo thuyền, thúc giục họ tăng tốc độ và vượt qua giới hạn mới.

  • During my last vacation, I rented a scull and paddled leisurely across the lagoon, admiring the necks of swans and ducks and the lily pads gliding by.

    Trong kỳ nghỉ gần đây nhất, tôi đã thuê một chiếc thuyền và thong thả chèo qua đầm phá, chiêm ngưỡng những chú thiên nga, vịt và những cánh súng lướt qua.

  • My fitness coach recommends sculling for improving cardiorespiratory fitness, upper body strength, and flexibility all at once.

    Huấn luyện viên thể hình của tôi khuyên bạn nên tập chèo thuyền để cải thiện sức khỏe tim mạch, sức mạnh thân trên và sự linh hoạt cùng một lúc.

  • The scullers huddled together at the dock awaiting the law's decision — this could be the deciding round in the two teams' heated rivalry.

    Những người chèo thuyền tụ tập lại ở bến tàu chờ đợi quyết định của luật — đây có thể là vòng đấu quyết định trong cuộc cạnh tranh gay gắt giữa hai đội.

  • After the race, the scullers clapped and cheered as they prepared for an elaborate feast to celebrate each other and the sport's long-standing tradition.

    Sau cuộc đua, những người chèo thuyền vỗ tay và reo hò khi họ chuẩn bị cho một bữa tiệc thịnh soạn để ăn mừng lẫn nhau và tôn vinh truyền thống lâu đời của môn thể thao này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches