Định nghĩa của từ scull

scullnoun

Scull

/skʌl//skʌl/

Từ "scull" có nguồn gốc thú vị có từ thế kỷ 16. Trong tiếng Anh cổ, từ "scal" dùng để chỉ một cái bát hoặc một vật dụng dùng để uống. Khi từ tiếng Pháp "cuiller", có nghĩa là thìa trong tiếng Anh, được đưa vào tiếng Anh trung đại, nó đã dẫn đến việc tạo ra từ "skeloun" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là một chiếc đĩa nông dùng để uống hoặc đựng thức ăn. Theo thời gian, từ "skeloun" đã phát triển thành "scalyon" trong tiếng Anh trung đại, và sau đó, thành "scullyn" trong tiếng Anh cận đại, có nghĩa là một chiếc đĩa nông có tay cầm dùng để đựng chất lỏng hoặc súp loãng. Thuật ngữ "scully" xuất hiện như một biến thể của "scullyon" hoặc "scullynn" vào cuối những năm 1500 và ban đầu nó mô tả một chiếc đĩa nhỏ, sâu dùng để uống bia hoặc bia. Không rõ từ "scull" được sử dụng như thế nào, nhưng một số giả thuyết cho rằng nó có thể là một dạng biến thể của "scullyn" hoặc dạng thu nhỏ của "scully." Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "scull" đã trở nên phổ biến hơn khi liên quan đến nhà bếp và nấu ăn, cụ thể là một chiếc đĩa nông, tròn hoặc hình bầu dục được sử dụng để chế biến và phục vụ thức ăn. Ngày nay, thuật ngữ "scull" vẫn được sử dụng trong các nhà bếp chuyên nghiệp để mô tả một chiếc đĩa chủ yếu được sử dụng để nấu hoặc phục vụ thức ăn, chẳng hạn như đĩa kim loại hoặc gốm dùng để nấu cơm hoặc một tấm gỗ nông dùng để đựng bánh mì hoặc hải sản. Vì vậy, cho dù bạn đang phục vụ súp nóng hay đang thưởng thức một đĩa hải sản, rất có thể bạn đang thưởng thức nó trong một chiếc thuyền hoặc một số biến thể của món ăn.

Tóm Tắt

type động từ

meaningchèo thuyền bằng chèo đôi; chèo (thuyền)

meaninglái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền

namespace

one of a pair of small oars used by a single person rowing a boat, one in each hand

một trong những mái chèo nhỏ được sử dụng bởi một người chèo thuyền, mỗi tay một cái

a race between small light boats with pairs of sculls

cuộc đua giữa những chiếc thuyền nhẹ với cặp mái chèo

Ví dụ:
  • single/double sculls (= with one/two people in each boat)

    mái chèo đơn/đôi (= với một/hai người trên mỗi chiếc thuyền)

a small light boat used in sculls races

một chiếc thuyền nhẹ nhỏ được sử dụng trong các cuộc đua thuyền

Từ, cụm từ liên quan

All matches