Định nghĩa của từ screen test

screen testnoun

kiểm tra màn hình

/ˈskriːn test//ˈskriːn test/

Thuật ngữ "screen test" bắt nguồn từ những ngày đầu của phim câm vào những năm 1910. Đây là thời điểm các hãng phim vẫn đang tìm cách lựa chọn và tuyển diễn viên cho các bộ phim của họ. Để giúp họ đưa ra quyết định, các giám đốc điều hành của hãng phim đã đưa ra một bài kiểm tra để đánh giá sự phù hợp của diễn viên với màn ảnh. Bài kiểm tra trên màn ảnh là một khái niệm đơn giản: diễn viên sẽ thực hiện một cảnh quay hoặc độc thoại theo kịch bản trước máy quay phim. Các cảnh quay kết quả sẽ được những người ra quyết định của hãng phim đánh giá, những người sẽ xác định xem diễn viên có sự hiện diện trên màn ảnh, khả năng diễn xuất và sức hút cần thiết để thành công trong phim hay không. Bài kiểm tra trên màn ảnh là một phần quan trọng của quá trình tuyển chọn, vì nó cho phép các hãng phim loại bỏ những diễn viên thiếu tự tin, khả năng trình diễn hoặc biểu cảm trước ống kính. Một số diễn viên nổi tiếng nhất trong lịch sử Hollywood, bao gồm Rudolph Valentino, Buster Keaton và Greta Garbo, tất cả đều đã trải qua các bài kiểm tra trên màn ảnh trước khi được ký hợp đồng đóng các vai chính. Bài kiểm tra trên màn ảnh vẫn là một phần quan trọng của quá trình thử vai trong ngành công nghiệp phim ảnh và truyền hình ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The aspiring actress nervously took the screen test in front of the producers, hoping to land her first major role.

    Nữ diễn viên đầy tham vọng này đã hồi hộp tham gia buổi thử vai trước mặt các nhà sản xuất, với hy vọng giành được vai diễn lớn đầu tiên.

  • The Hollywood studio required all new actors to undergo a rigorous screen test before signing them to a contract.

    Hãng phim Hollywood yêu cầu tất cả diễn viên mới phải trải qua bài kiểm tra màn ảnh nghiêm ngặt trước khi ký hợp đồng.

  • The director watched the screen test intently, looking for the perfect combination of talent and chemistry between the two actors.

    Đạo diễn chăm chú theo dõi màn thử vai, tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa tài năng và sự ăn ý giữa hai diễn viên.

  • After passing the demanding screen test, the hopeful candidate was called back for a second round of auditions.

    Sau khi vượt qua bài kiểm tra sàng lọc khắt khe, ứng viên đầy triển vọng được gọi lại để tham gia vòng thử giọng thứ hai.

  • The screen test revealed that the actress had a natural affinity for the role, and she was offered the part shortly thereafter.

    Buổi thử vai cho thấy nữ diễn viên có năng khiếu bẩm sinh với vai diễn này và cô đã được giao vai diễn ngay sau đó.

  • The screen test demonstrated that the actor had the required range and depth to take on the challenging role.

    Buổi thử vai chứng minh rằng nam diễn viên có đủ khả năng và chiều sâu cần thiết để đảm nhận vai diễn đầy thử thách này.

  • The screen test was a nerve-wracking experience for the actor, who struggled to remember her lines and project the right emotion.

    Buổi thử vai là một trải nghiệm căng thẳng đối với nữ diễn viên, cô phải vật lộn để nhớ thoại và thể hiện đúng cảm xúc.

  • The director asked the actor to take the screen test again, as she felt that the performance could be improved with a little more practice.

    Đạo diễn yêu cầu nữ diễn viên thực hiện lại buổi thử vai vì cô cảm thấy khả năng diễn xuất có thể được cải thiện thông qua việc luyện tập thêm một chút.

  • The screen test was integral in helping the director decide between the two equal contenders for the lead role.

    Buổi thử vai đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đạo diễn quyết định giữa hai ứng cử viên ngang tài ngang sức cho vai chính.

  • The screen test was a crucial step in the actors' careers, as it served as a showcase for their talents and could make or break their chances of success.

    Buổi thử vai là bước quan trọng trong sự nghiệp của các diễn viên vì nó là nơi phô diễn tài năng của họ và có thể quyết định thành công hay thất bại của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches