Định nghĩa của từ scrabble

scrabbleverb

Scrabble

/ˈskræbl//ˈskræbl/

Từ "Scrabble" bắt nguồn từ ý tưởng của người chơi sử dụng các chữ cái để "scrape" hoặc "scratch" để tạo thành các từ trên bàn cờ. Từ "Scrabble" được đặt ra bởi nhà phát minh ra trò chơi, Alfred Mosher Butts, vào những năm 1940. Butts là một kiến ​​trúc sư và người đam mê trò chơi, người đã tạo ra trò chơi này như một sự kết hợp của các trò chơi đảo chữ như Anagrams và ô chữ. Ông muốn tạo ra một trò chơi mà mọi người ở mọi lứa tuổi và trình độ kỹ năng đều có thể chơi được, và ông đặt tên là "Scrabble" vì trò chơi này bao gồm "scrapping" các chữ cái lại với nhau để tạo thành các từ. Từ đó, cái tên này đã trở thành từ đồng nghĩa với trò chơi cờ bàn phổ biến, được phát hành lần đầu tiên vào năm 1953 và kể từ đó đã trở thành một trò chơi được yêu thích trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy

meaningsự cào bới

meaningsự quờ quạng (tìm vật gì)

type ngoại động từ

meaningviết nguệch ngoạc, viết ngoáy

meaningcào, bới

meaningquờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)

namespace
Ví dụ:
  • Emily loved playing scrabble with her friends on Friday nights, as it challenged her intellect and allowed her to exhibit her vocabulary.

    Emily thích chơi trò Scrabble với bạn bè vào tối thứ sáu vì nó thử thách trí tuệ và cho phép cô thể hiện vốn từ vựng của mình.

  • After a long day's work, John would unwind by scrabbling away on his board, his eyes intently focused on finding the perfect words.

    Sau một ngày dài làm việc, John thường thư giãn bằng cách miệt mài viết trên bảng, mắt tập trung cao độ vào việc tìm ra những từ ngữ hoàn hảo.

  • Sarah's husband gifted her a scrabble set for their anniversary, hoping to reignite their love of the game and spark some new passions.

    Chồng của Sarah đã tặng cô một bộ trò chơi Scrabble vào ngày kỷ niệm của họ, với hy vọng khơi dậy lại tình yêu dành cho trò chơi này và khơi dậy một số đam mê mới.

  • During her lunch break, Lena would sneak in a quick game of scrabble on her phone, excitedly watching as her tiles formed complex and enriching words.

    Trong giờ nghỉ trưa, Lena thường lén chơi trò chơi ô chữ trên điện thoại, háo hức theo dõi các ô chữ tạo thành những từ ngữ phức tạp và bổ ích.

  • David's love for scrabble was so intense that he would often sacrifice sleep in favor of playing this game, as nothing else seemed to matter when his mind was occupied by perfect scores.

    Tình yêu của David dành cho trò chơi Scrabble mãnh liệt đến nỗi anh thường hy sinh giấc ngủ để chơi trò chơi này, vì dường như không còn gì quan trọng nữa khi tâm trí anh chỉ nghĩ đến điểm số hoàn hảo.

  • The scrabble tournament drew in a crowd of ardent players from all over the city, eager to prove their worth and win the grand prize.

    Giải đấu trò chơi ô chữ đã thu hút rất nhiều người chơi nhiệt thành từ khắp thành phố, mong muốn chứng tỏ giá trị của mình và giành giải thưởng lớn.

  • Ellie's grandmother would thrill her with stories of winning the national Scrabble championship as a young woman, spurring Ellie's own passion for the game.

    Bà của Ellie thường kể cho cô nghe những câu chuyện về chiến thắng giải vô địch Scrabble toàn quốc khi cô còn trẻ, điều này đã khơi dậy niềm đam mê trò chơi này trong Ellie.

  • The scrabble pieces rained down from the board like a shower of matches, sparking beneath Ellie's determined gaze as she feverishly used the tiles to create meaningful words.

    Những mảnh ghép Scrabble rơi xuống từ trên bàn như một trận mưa diêm, lóe sáng dưới ánh mắt quyết tâm của Ellie khi cô bé sốt sắng sử dụng các ô để tạo ra những từ có nghĩa.

  • Samantha's scrabble board was like a treasure map, leading her on a journey to lost words and hidden meanings, her mind racing with anticipation.

    Bảng chữ cái của Samantha giống như một bản đồ kho báu, dẫn cô bé vào cuộc hành trình tìm kiếm những từ ngữ đã mất và ý nghĩa ẩn giấu, trong khi tâm trí cô bé đua nhau háo hức.

  • For Gabriel, playing scrabble was not merely a game - it was a reflection of his life, a puzzle full of hidden definitions, that he loved to solve over and over again.

    Với Gabriel, chơi trò Scrabble không chỉ là một trò chơi - nó là sự phản ánh cuộc sống của anh, một câu đố chứa đầy những định nghĩa ẩn giấu mà anh thích giải đi giải lại nhiều lần.

Từ, cụm từ liên quan

All matches