Định nghĩa của từ scoreline

scorelinenoun

tỷ số

/ˈskɔːlaɪn//ˈskɔːrlaɪn/

Thuật ngữ "scoreline" bắt nguồn từ thể thao, đặc biệt là bóng đá hoặc bóng bầu dục, để mô tả kết quả của một trận đấu theo thuật ngữ số. Thuật ngữ "score" thường được sử dụng trong thể thao để biểu thị số điểm hoặc số bàn thắng mà một đội ghi được trong suốt quá trình diễn ra trận đấu. Một đường thẳng là một dấu hoặc vạch ngang phân chia các yếu tố hoặc khía cạnh khác nhau. Cụm từ "scoreline" kết hợp hai từ này để biểu thị tổng số điểm của một trận đấu được biểu thị dưới dạng điểm số cuối cùng, với điểm số của cả hai đội được hiển thị cạnh nhau và được phân tách bằng một đường ngang. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bản tin thể thao và phân tích sau trận đấu để cung cấp bản tóm tắt dễ hiểu về trận đấu. Việc sử dụng "scoreline" đã lan rộng không chỉ trong bóng đá mà còn sang các môn thể thao khác như bóng bầu dục, cricket và bóng rổ, nơi sử dụng khái niệm bảng điểm. Mặc dù triết lý là như nhau, nhưng số bàn thắng hoặc điểm cần thiết để giành chiến thắng lại khác nhau ở mỗi môn thể thao, quyết định vị trí của đường ngang biểu thị tỷ số. Tóm lại, "scoreline" là sự kết hợp của "score" và "line" biểu thị kết quả số của tỷ số trận đấu được hiển thị cạnh nhau theo chiều ngang, cách nhau bởi một đường thẳng.

namespace
Ví dụ:
  • The final scoreline in the football match read 4-2 in favor of team A.

    Tỷ số cuối cùng của trận đấu bóng đá là 4-2 nghiêng về đội A.

  • The scoreline at half-time was 2-0, with team B struggling to create many chances.

    Tỷ số hiệp một là 2-0, và đội B đã phải vật lộn để tạo ra nhiều cơ hội.

  • The hockey match ended in a 3-1 win for team C, with the winning goal coming in the final minutes.

    Trận đấu khúc côn cầu kết thúc với chiến thắng 3-1 cho đội C, với bàn thắng quyết định đến vào những phút cuối cùng.

  • The scoreline for the basketball game was tied at 0-100 until team D made a crucial buzzer-beating shot.

    Tỷ số của trận đấu bóng rổ là 0-100 cho đến khi đội D thực hiện cú ném quyết định đánh bại tiếng còi kết thúc trận đấu.

  • After a spectacular performance from their goalkeeper, team E managed to hold on to a 1-1 draw against a strong opponent.

    Sau màn trình diễn tuyệt vời của thủ môn, đội E đã giữ được tỷ số hòa 1-1 trước một đối thủ mạnh.

  • The scoreline for the rugby game was 35- in favor of team F, with their outside center scoring three tries.

    Tỷ số của trận đấu bóng bầu dục là 35- nghiêng về đội F, với cầu thủ trung tâm ngoài của đội ghi được ba lần chạm bóng.

  • The cricket match ended in a thrilling tie, with both teams scoring 250 runs each.

    Trận đấu cricket kết thúc với tỷ số hòa đầy kịch tính, khi cả hai đội đều ghi được 250 lần chạy.

  • The tennis match saw a crushing victory for player G, as she won 6-1, 6-2 against her opponent.

    Trận đấu quần vợt chứng kiến ​​chiến thắng áp đảo của tay vợt G khi cô giành chiến thắng 6-1, 6-2 trước đối thủ.

  • The volleyball game was a close affair, but team H emerged victorious in five sets, with a final scoreline of 3-2.

    Trận đấu bóng chuyền diễn ra rất căng thẳng, nhưng đội H đã giành chiến thắng sau năm hiệp đấu, với tỷ số chung cuộc là 3-2.

  • The scoreline for the water polo match was 4-12 in favor of team I, with their captain scoring four goals.

    Tỷ số của trận đấu bóng nước là 4-12 nghiêng về đội I, trong đó đội trưởng của đội ghi được bốn bàn thắng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches