Định nghĩa của từ science park

science parknoun

công viên khoa học

/ˈsaɪəns pɑːk//ˈsaɪəns pɑːrk/

Thuật ngữ "science park" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1950 như một phản ứng trước sự suy giảm của các ngành sản xuất truyền thống. Khi trọng tâm chuyển sang nền kinh tế tri thức và đổi mới công nghệ, các chính phủ và trường đại học nhận ra nhu cầu cung cấp hỗ trợ và nguồn lực cho các công ty khởi nghiệp và công ty con trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Điều này dẫn đến việc thành lập các trung tâm chuyên biệt, thường nằm gần khuôn viên trường đại học, cung cấp môi trường hỗ trợ cho nghiên cứu và phát triển, tiếp cận thiết bị và cơ sở vật chất, dịch vụ ươm tạo doanh nghiệp và cơ hội kết nối với các nhà đầu tư và đối tác trong ngành. Sự thành công của các công viên khoa học ban đầu này đã khiến khái niệm này trở nên phổ biến ở các quốc gia trên thế giới và trở thành một đặc điểm chung của nhiều nền kinh tế hiện đại. Ngày nay, các công viên khoa học có thể được tìm thấy ở các thành phố lớn trên khắp thế giới, thúc đẩy thương mại hóa nghiên cứu và thúc đẩy sự phát triển của các cụm công nghệ cao.

namespace
Ví dụ:
  • The science park in London provides state-of-the-art facilities for emerging tech companies to conduct research and development.

    Công viên khoa học ở London cung cấp các cơ sở vật chất hiện đại cho các công ty công nghệ mới nổi tiến hành nghiên cứu và phát triển.

  • The biotechnology startup has located its headquarters in the science park near the University of Manchester to benefit from proximity to world-class research institutions.

    Công ty khởi nghiệp về công nghệ sinh học này đã đặt trụ sở chính tại công viên khoa học gần Đại học Manchester để được hưởng lợi từ vị trí gần các viện nghiên cứu đẳng cấp thế giới.

  • The science park boasts a talented community of researchers, entrepreneurs, and investors who collaborate and share resources to accelerate groundbreaking innovations.

    Công viên khoa học tự hào có một cộng đồng các nhà nghiên cứu, doanh nhân và nhà đầu tư tài năng, những người cùng hợp tác và chia sẻ nguồn lực để thúc đẩy những đổi mới mang tính đột phá.

  • The pharmaceutical company has set up a base in the science park to leverage the resources and expertise available in the area for their R&D activities.

    Công ty dược phẩm đã thành lập một cơ sở tại công viên khoa học để tận dụng các nguồn lực và chuyên môn có sẵn trong khu vực cho các hoạt động R&D của họ.

  • The science park has been instrumental in driving economic growth by fostering new companies and advancing cutting-edge research in fields such as materials science and cybersecurity.

    Công viên khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách nuôi dưỡng các công ty mới và thúc đẩy nghiên cứu tiên tiến trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu và an ninh mạng.

  • The science park hosts regular networking events and conferences to facilitate knowledge-sharing and networking opportunities for its tenants.

    Công viên khoa học thường xuyên tổ chức các sự kiện giao lưu và hội nghị nhằm tạo điều kiện chia sẻ kiến ​​thức và cơ hội giao lưu cho những người thuê công viên.

  • The science park has a dedicated team of mentors and advisors to guide startups through the challenges of scaling and commercializing their products.

    Công viên khoa học có một đội ngũ cố vấn và chuyên gia tư vấn tận tâm hướng dẫn các công ty khởi nghiệp vượt qua những thách thức trong việc mở rộng quy mô và thương mại hóa sản phẩm của họ.

  • The modern science park is designed with eco-friendly features, such as renewable energy installations, green roofs, and rainwater harvesting systems.

    Công viên khoa học hiện đại được thiết kế với các tính năng thân thiện với môi trường, chẳng hạn như hệ thống năng lượng tái tạo, mái nhà xanh và hệ thống thu thập nước mưa.

  • The science park is a hub of activity, attracting visits and collaborations from leading international research institutions and companies.

    Công viên khoa học là trung tâm hoạt động, thu hút sự tham quan và hợp tác từ các công ty và viện nghiên cứu quốc tế hàng đầu.

  • The science park's excellent infrastructure and resources have contributed significantly to the local community, increasing employment opportunities and creating a vibrant culture of innovation and entrepreneurship.

    Cơ sở hạ tầng và nguồn lực tuyệt vời của công viên khoa học đã đóng góp đáng kể cho cộng đồng địa phương, tăng cơ hội việc làm và tạo ra một nền văn hóa đổi mới và tinh thần kinh doanh sôi động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches