- The freshly laundered sheets emitted a scentless aroma as I slipped between them.
Những tấm ga trải giường mới giặt tỏa ra một mùi hương không mùi khi tôi chui vào giữa chúng.
- The air in the clean room was sterile and scentless, providing the perfect environment for sensitive experiments.
Không khí trong phòng sạch vô trùng và không có mùi, tạo ra môi trường hoàn hảo cho các thí nghiệm nhạy cảm.
- Even though there were no flowers in the room, the air still felt fresh and scentless.
Mặc dù trong phòng không có hoa nhưng không khí vẫn trong lành và không có mùi thơm.
- After washing my hands with an antibacterial soap, they smelled scentless and clean.
Sau khi rửa tay bằng xà phòng diệt khuẩn, tay tôi có mùi không mùi và sạch sẽ.
- The hotel room had been recently cleaned, leaving behind an odorless and fresh ambiance.
Phòng khách sạn vừa được dọn dẹp sạch sẽ, mang lại bầu không khí trong lành và tươi mát.
- The medical gauze used by the surgeon was scentless to minimize the risk of infection.
Gạc y tế mà bác sĩ phẫu thuật sử dụng không có mùi để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng.
- Despite the dampness in the room, no moldy or musty scent seeped into the air.
Mặc dù căn phòng ẩm ướt nhưng không hề có mùi mốc hay mùi hôi thối nào lan tỏa trong không khí.
- The clean laboratory was devoid of any scent and Bakelite fumes that could hamper experiments.
Phòng thí nghiệm sạch sẽ không có bất kỳ mùi và khói Bakelite nào có thể cản trở các thí nghiệm.
- After removing my shoes, the doormat was washed to remove the scent of the city.
Sau khi cởi giày, tôi giặt thảm chùi chân để loại bỏ mùi hôi của thành phố.
- The organic ingredients used by the chef were cooked without adding any fragrance, resulting in a scentless yet exquisite dish.
Các thành phần hữu cơ được đầu bếp sử dụng được nấu mà không thêm bất kỳ hương liệu nào, tạo nên một món ăn không mùi nhưng vẫn tinh tế.