Định nghĩa của từ scarce

scarceadjective

khan hiếm

/skeəs//skers/

Từ "scarce" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và bắt nguồn từ tiếng Anh-Latinh "scarceus," có nghĩa là "rare" hoặc "không thường xuyên". Người ta cho rằng từ tiếng Latin này được mượn từ dạng accusative của động từ "scarcēre", có nghĩa là "hiếm" hoặc "thiếu". Từ "scarce" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa chung hơn, bao gồm cả sự khan hiếm về mặt vật chất và sự khan hiếm về tài nguyên. Theo thời gian, nghĩa của từ này thu hẹp lại chủ yếu để truyền đạt ý tưởng về một thứ gì đó đang khan hiếm, thiếu hoặc khó kiếm. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "scarce" vẫn là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, được sử dụng để mô tả mọi thứ từ thực phẩm và hàng hóa đến con người và cơ hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm

examplea scarce book: sách hiếm, sách khó tìm

meaning(xem) make

namespace
Ví dụ:
  • Resources are scarce in this region, making it difficult to implement new projects.

    Nguồn tài nguyên ở khu vực này rất khan hiếm, khiến việc triển khai các dự án mới trở nên khó khăn.

  • The supermarket was scarce on fresh produce after a storm knocked out power and ruined the supply chain.

    Siêu thị khan hiếm thực phẩm tươi sống sau khi một cơn bão làm mất điện và phá hủy chuỗi cung ứng.

  • Money was scarce for the artist as she struggled to make ends meet as a freelancer.

    Người nghệ sĩ này rất thiếu tiền khi cô phải vật lộn để kiếm sống bằng nghề làm việc tự do.

  • Time was scarce for the working parent as they juggled professional and familial obligations.

    Những bậc phụ huynh đi làm thường không có nhiều thời gian vì họ phải xoay xở giữa trách nhiệm nghề nghiệp và trách nhiệm gia đình.

  • The remote area was practically scarce on cell service, causing communication difficulties.

    Khu vực xa xôi này hầu như không có sóng điện thoại, gây khó khăn cho việc liên lạc.

  • Students trying to cram for exams complained that study material was scarce, as they had yet to receive their textbooks.

    Những sinh viên đang cố gắng ôn thi phàn nàn rằng tài liệu học tập rất khan hiếm vì họ vẫn chưa nhận được sách giáo khoa.

  • The city was scarce on parking spots during rush hour, causing a headache for commuters.

    Thành phố rất thiếu chỗ đậu xe vào giờ cao điểm, gây khó khăn cho người đi làm.

  • The cinema was scarcely populated during the screening, prompting the manager to offer a buy-one-get-one free deal for the following evening.

    Rạp chiếu phim gần như không có khách trong thời gian chiếu phim, khiến người quản lý phải đưa ra chương trình khuyến mãi mua một tặng một vào tối hôm sau.

  • In the aftermath of the hurricane, survivors learned to appreciate the scarcity of food and water, knowing that these resources could become scarce once again at any moment.

    Sau cơn bão, những người sống sót đã học được cách trân trọng sự khan hiếm thức ăn và nước uống, biết rằng những nguồn tài nguyên này có thể trở nên khan hiếm bất cứ lúc nào.

  • The used bookstore was scarcely stocked with first edition copies of classic literature, making it a treasure trove for collectors.

    Hiệu sách cũ này hầu như không có bản sao đầu tiên của các tác phẩm văn học cổ điển, khiến nơi đây trở thành kho báu đối với các nhà sưu tập.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

make yourself scarce
(informal)to leave somewhere and stay away for a time in order to avoid an unpleasant situation
  • I could see he was annoyed so I made myself scarce.