Định nghĩa của từ saxophonist

saxophonistnoun

nghệ sĩ saxophone

/sækˈsɒfənɪst//ˈsæksəfəʊnɪst/

Từ "saxophonist" bắt nguồn từ phát minh ra saxophone, một nhạc cụ do nhà sản xuất nhạc cụ người Bỉ Adolphe Sax thiết kế vào giữa thế kỷ 19. Sax, người đã cải tiến kèn clarinet trầm và phát triển một số nhạc cụ hơi khác, muốn tạo ra một loại nhạc cụ hơi mới có âm thanh to hơn và mạnh hơn những loại nhạc cụ hiện có. Sax bắt đầu thử nghiệm một loạt các nguyên mẫu kết hợp các yếu tố của kèn clarinet, sáo và ô-boa. Nhạc cụ kết quả, được ông cấp bằng sáng chế vào năm 1846, ban đầu được gọi là "Saxophone" để phản ánh nguồn gốc độc đáo của nó. Cái tên này là sự kết hợp giữa họ của Sax và từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là âm thanh, "φωνή" (phát âm là "fonē"). Saxophone nhanh chóng trở nên phổ biến trong các ban nhạc và dàn nhạc quân đội, và chẳng mấy chốc, các nhạc sĩ bắt đầu chuyên chơi nhạc cụ này. Nghệ sĩ saxophone, như họ được biết đến, đã trở thành một thành phần của nhiều phong cách âm nhạc khác nhau, từ opera và ballet đến nhạc jazz và nhạc đại chúng. Ngày nay, thuật ngữ "saxophonist" được sử dụng để mô tả bất kỳ nhạc sĩ nào chuyên chơi saxophone, bất kể họ biểu diễn thể loại nhạc nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) người thổi Xacxô

namespace
Ví dụ:
  • The famous saxophonist, John Coltrane, is widely regarded as one of the most innovative jazz musicians of all time.

    Nghệ sĩ saxophone nổi tiếng, John Coltrane, được coi rộng rãi là một trong những nghệ sĩ nhạc jazz sáng tạo nhất mọi thời đại.

  • The smooth saxophonist, Kamasi Washington, blends elements of jazz, soul, and R&B to create a unique sound.

    Nghệ sĩ saxophone tài năng Kamasi Washington kết hợp các yếu tố của nhạc jazz, soul và R&B để tạo nên âm thanh độc đáo.

  • The jazz saxophonist, Charlie Parker, also known as "Bird," is considered one of the chief architects of bebop.

    Nghệ sĩ saxophone nhạc jazz, Charlie Parker, còn được gọi là "Bird", được coi là một trong những kiến ​​trúc sư trưởng của dòng nhạc bebop.

  • The talented saxophonist, Branford Marsalis, has won multiple Grammy Awards for his contributions to the genre of jazz.

    Nghệ sĩ saxophone tài năng, Branford Marsalis, đã giành được nhiều giải Grammy cho những đóng góp của ông cho thể loại nhạc jazz.

  • The Jamaican saxophonist, Carlyle Barrieau, has been a regular performer at Reggae Sumfest, the annual musical event in Jamaica.

    Nghệ sĩ saxophone người Jamaica, Carlyle Barrieau, là nghệ sĩ biểu diễn thường xuyên tại Reggae Sumfest, sự kiện âm nhạc thường niên ở Jamaica.

  • The saxophonist, Sonny Rollins, has been inducted into the Jazz Hall of Fame and is known for his signature style of swing and blues.

    Nghệ sĩ saxophone Sonny Rollins đã được ghi danh vào Đại sảnh Danh vọng nhạc Jazz và nổi tiếng với phong cách nhạc swing và blues đặc trưng của mình.

  • The veteran saxophonist, Bennie Golson, has played with some of the best jazz musicians in history, including Miles Davis and Dizzy Gillespie.

    Nghệ sĩ saxophone kỳ cựu Bennie Golson đã từng chơi với một số nghệ sĩ nhạc jazz xuất sắc nhất trong lịch sử, bao gồm Miles Davis và Dizzy Gillespie.

  • The renowned saxophonist, Branford Marsalis, is not only a jazz musician but also an esteemed educator and composer.

    Nghệ sĩ saxophone nổi tiếng, Branford Marsalis, không chỉ là một nghệ sĩ nhạc jazz mà còn là một nhà giáo dục và nhà soạn nhạc được kính trọng.

  • The legendary saxophonist, Ornette Coleman, is often regarded as the father of free jazz, a musical subgenre that rejects traditional melodic structures.

    Nghệ sĩ saxophone huyền thoại, Ornette Coleman, thường được coi là cha đẻ của dòng nhạc free jazz, một thể loại âm nhạc không tuân theo cấu trúc giai điệu truyền thống.

  • The innovative saxophonist, Michael Brecker, pushed the boundaries of jazz fusion with his complex and virtuosic playing style.

    Nghệ sĩ saxophone sáng tạo, Michael Brecker, đã phá vỡ ranh giới của nhạc jazz fusion với phong cách chơi phức tạp và điêu luyện của mình.

Từ, cụm từ liên quan