tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savory)
thơm ngon, có hương vị
cay; mặn (thức ăn)
phủ định sạch sẽ, thơm tho (nơi ở...)
danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savory)
món khai vị; món tiêu cơm (ăn lúc bắt đầu hay sau bữa ăn)
ngon
/ˈseɪvəri//ˈseɪvəri/Từ tiếng Anh "savoury" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "sauvirie" và phát âm là "sauvyri". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "sapidus", có nghĩa là "có hương vị". Trong tiếng Anh trung đại, từ "sauvyrie" trở thành "sevyrie", được dùng để mô tả thức ăn có hương vị mặn hoặc thịt, trái ngược với thức ăn ngọt, thường được gọi là "suetyrie". Theo thời gian, từ "sevyrie" bắt đầu được đơn giản hóa, cuối cùng trở thành "savoury" trong tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, từ "savoury" được dùng để mô tả thức ăn có hương vị mặn hoặc mặn, chẳng hạn như thịt, rau và gia vị, trái ngược với thức ăn ngọt hoặc tráng miệng. Tóm lại, từ "savoury" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, bắt nguồn từ tiếng Latin "sapidus", và được đơn giản hóa theo thời gian để mô tả các loại thực phẩm có hương vị mặn hoặc thịt, trái ngược với các loại thực phẩm ngọt. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả một loạt các món mặn trong ẩm thực Anh.
tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savory)
thơm ngon, có hương vị
cay; mặn (thức ăn)
phủ định sạch sẽ, thơm tho (nơi ở...)
danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savory)
món khai vị; món tiêu cơm (ăn lúc bắt đầu hay sau bữa ăn)
tasting of salt; not sweet
nếm muối; không ngọt
đồ ăn nhẹ mặn
Có gì trong bánh ngọt? Nó ngọt hay mặn?
Sau một ngày dài, tôi thưởng thức một bát súp cà chua kem ấm áp cùng bánh mì sandwich phô mai nướng.
Những ổ bánh mì mới nướng rất ngon, tôi không thể cưỡng lại việc ăn thêm một cái nữa.
Là người ăn chay, tôi thích thưởng thức các món ăn mặn như bánh quiche rau nướng và nấm stroganoff.
having a pleasant taste or smell
có một hương vị dễ chịu hoặc mùi
mùi thơm từ nhà bếp
Từ, cụm từ liên quan
All matches