Định nghĩa của từ savings and loan association

savings and loan associationnoun

hiệp hội tiết kiệm và cho vay

/ˌseɪvɪŋz ən ˈləʊn əsəʊsieɪʃn//ˌseɪvɪŋz ən ˈləʊn əsəʊsieɪʃn/

namespace

Từ, cụm từ liên quan