Định nghĩa của từ savannah

savannahnoun

Savannah

/səˈvænə//səˈvænə/

Từ "savannah" có nguồn gốc từ "savanna" của châu Phi, có nghĩa là "vùng đất mở". Thuật ngữ này được chuyển sang tiếng Tây Ban Nha là "savannah" và sau đó là tiếng Anh. Khái niệm thảo nguyên, theo cách chúng ta hiểu ngày nay, đề cập đến một loại hệ sinh thái đồng cỏ nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới được tìm thấy ở châu Phi, Úc và một số vùng châu Á, đặc trưng bởi sự kết hợp của cỏ và cây phân tán. Nhà thám hiểm người Tây Ban Nha Hernán Cortés đã sử dụng thuật ngữ "savana" vào năm 1520 để mô tả đồng cỏ mở của Mexico. Phân loại các hệ sinh thái này là "savannahs" đã được các nhà tự nhiên học và nhà thám hiểm châu Âu phổ biến hơn nữa khi họ đến châu Phi vào thế kỷ 18 và 19. Ngày nay, thuật ngữ "savannah" được sử dụng rộng rãi trong sinh thái học, địa lý và bảo tồn để mô tả các hệ sinh thái độc đáo và đa dạng sinh học này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(địa lý,địa chất) Xavan

namespace
Ví dụ:
  • The group of friends spent a week exploring the beautiful savannahs of South Africa.

    Nhóm bạn đã dành một tuần để khám phá những thảo nguyên xinh đẹp của Nam Phi.

  • The savannah was once covered in tall grass and lush vegetation, but now only a few trees remain.

    Đồng cỏ thảo nguyên trước đây được bao phủ bởi cỏ cao và thảm thực vật tươi tốt, nhưng giờ chỉ còn lại một vài cây.

  • The sun set over the vast expanse of the savannah, creating a stunning orange and pink sky.

    Mặt trời lặn trên thảo nguyên rộng lớn, tạo nên bầu trời màu cam và hồng tuyệt đẹp.

  • The savannah is home to a variety of wildlife, including lions, elephants, and giraffes.

    Đồng cỏ là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm sư tử, voi và hươu cao cổ.

  • The landscape of the savannah is dotted with acacia trees and rocky outcroppings.

    Cảnh quan của thảo nguyên được rải rác bởi những cây keo và mỏm đá.

  • The dry season transforms the savannah into a desolate and barren place.

    Mùa khô biến thảo nguyên thành nơi hoang vắng và cằn cỗi.

  • As the jeep bounced along the dirt road of the savannah, the guide pointed out herds of zebras and antelopes.

    Khi chiếc xe jeep lắc lư trên con đường đất của thảo nguyên, người hướng dẫn chỉ ra những đàn ngựa vằn và linh dương.

  • The savannah has become a vital habitat for thousands of endangered species.

    Đồng cỏ thảo nguyên đã trở thành môi trường sống quan trọng của hàng ngàn loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The ancient savannahs of Africa harbor secrets of evolution that remain a mystery to scientists.

    Những thảo nguyên cổ đại ở Châu Phi ẩn chứa những bí mật tiến hóa vẫn còn là điều bí ẩn đối với các nhà khoa học.

  • Each night, the animals of the savannah huddled together to escape the dangerous predators that roamed the land.

    Mỗi đêm, các loài động vật trên thảo nguyên tụ tập lại với nhau để trốn tránh những loài săn mồi nguy hiểm lang thang trên đất liền.

Từ, cụm từ liên quan

All matches