Định nghĩa của từ Saturday

Saturdaynoun

thứ 7

/ˈsatədeɪ//ˈsatədi/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "Saturday" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Latin. Trong tiếng Anh cổ, ngày này được gọi là "Sæturnesdæg", có nghĩa là "Ngày của Sao Thổ". Sao Thổ là vị thần nông nghiệp và thời gian của người La Mã, được miêu tả là một ông già và gắn liền với hành tinh Sao Thổ. Tên tiếng Latin của Thứ Bảy là "Dies Saturni", có nghĩa là "Ngày của Sao Thổ". Tên này bắt nguồn từ lịch La Mã, đặt tên các ngày trong tuần theo bảy thiên thể có thể nhìn thấy được mà người La Mã cổ đại biết đến: Mặt trời, Mặt trăng, Sao Hỏa, Sao Thủy, Sao Mộc, Sao Kim và Sao Thổ. Theo thời gian, tên tiếng Anh cổ và tiếng Latin của Thứ Bảy đã hợp nhất và từ "Saturday" đã phát triển để chỉ ngày trong tuần. Ngày nay, Thứ Bảy được công nhận rộng rãi là ngày thứ sáu trong tuần và thường gắn liền với sự giải trí và thư giãn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngày thứ bảy

namespace
Ví dụ:
  • On Saturday, Sarah woke up early to attend her weekly yoga class.

    Vào thứ bảy, Sarah thức dậy sớm để tham gia lớp yoga hàng tuần.

  • John spent all Saturday afternoon playing video games with his friends.

    John dành cả buổi chiều thứ bảy để chơi trò chơi điện tử với bạn bè.

  • Jennifer and her family went on a hike in the nearby nature reserve on Saturday morning.

    Jennifer và gia đình đã đi bộ đường dài ở khu bảo tồn thiên nhiên gần đó vào sáng thứ bảy.

  • Saturday was a busy day for the Smiths as they had a family dinner followed by a night out at the movies.

    Thứ bảy là một ngày bận rộn với gia đình Smith vì họ ăn tối cùng gia đình sau đó là đi xem phim vào buổi tối.

  • Alex had a Saturday shift at the restaurant and finished their work just in time to catch the football game on TV.

    Alex có ca làm việc vào thứ Bảy tại nhà hàng và hoàn thành công việc vừa kịp lúc để xem trận bóng đá trên TV.

  • The local farmer's market had a larger turnout than usual on Saturday morning due to the beautiful weather.

    Chợ nông sản địa phương có lượng người đến đông hơn thường lệ vào sáng thứ Bảy do thời tiết đẹp.

  • Saturday was the perfect day for Sarah and Tom to attend a flea market and pick out some vintage decor for their new apartment.

    Thứ bảy là ngày hoàn hảo để Sarah và Tom tham dự phiên chợ trời và chọn một số đồ trang trí cổ điển cho căn hộ mới của họ.

  • On Saturday night, the town square came to life with live music and dancing.

    Vào tối thứ bảy, quảng trường thị trấn trở nên sống động với âm nhạc và khiêu vũ.

  • Alex's little sister couldn't stop giggling as they celebrated her birthday today, which happened to be on Saturday.

    Em gái của Alex không thể ngừng cười khúc khích khi họ tổ chức sinh nhật cho em hôm nay, đúng vào thứ bảy.

  • Maria and Mark had planned a romantic evening out on Saturday, but unfortunately, it had to be postponed due to unforeseen circumstances.

    Maria và Mark đã lên kế hoạch cho một buổi tối lãng mạn vào thứ bảy, nhưng thật không may, kế hoạch đã phải hoãn lại do những tình huống không lường trước được.