tính từ
(thuộc) Xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái
quỷ dữ
/səˈtænɪk//səˈtænɪk/Từ "satanic" có nguồn gốc từ Cựu Ước và Kinh thánh Hebrew. Tên "Satan" (tiếng Hebrew: הַשַּׂטָּן) có nghĩa là "adversary" hoặc "kẻ thù", và ám chỉ một từ tiếng Hebrew có nghĩa là "chống đối" hoặc "chống lại". Trong truyền thống Do Thái, Satan là một tôi tớ của Chúa, đóng vai trò là kẻ cám dỗ và buộc tội, nhưng bản chất không phải là xấu xa. Khái niệm về Satan như một thiên thần sa ngã hoặc vị thần sa ngã là một sáng kiến của Cơ đốc giáo sau này. Từ "satanic" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Latin "satanicus," có nghĩa là "liên quan đến Satan". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ "satanic" được sử dụng để mô tả bất cứ điều gì liên quan đến cái ác, sự cám dỗ hoặc sự nổi loạn chống lại Chúa. Việc sử dụng từ này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay, thường mang hàm ý về sự đen tối, độc ác và đối lập với điều thiện.
tính từ
(thuộc) Xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái
connected with the worship of Satan
có liên quan đến việc thờ Satan
giáo phái satan
Không có bằng chứng nào về nghi lễ của quỷ Satan.
Chưa có một trường hợp lạm dụng nào của Satan được chứng minh.
Âm nhạc của ban nhạc này bị cáo buộc là mang tính quỷ dữ vì lời bài hát đen tối và hình ảnh gây khó chịu.
Một số người tin rằng một số bộ phim và trò chơi có liên quan đến quỷ dữ vì chúng chứa các biểu tượng và chủ đề huyền bí.
morally bad and evil
xấu xa và độc ác về mặt đạo đức
Từ, cụm từ liên quan
All matches