Định nghĩa của từ sash cord

sash cordnoun

dây thắt lưng

/ˈsæʃ kɔːd//ˈsæʃ kɔːrd/

Thuật ngữ "sash cord" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi cửa sổ khung trượt, một loại cửa sổ trượt dọc, trở nên phổ biến trong kiến ​​trúc Anh. Dây khung trượt là một sợi dây mỏng, có thể điều chỉnh được, nối khung trượt, là phần có thể di chuyển của cửa sổ, với các vật nặng, giúp phân bổ đều trọng lượng của khung cửa sổ. Dây hoạt động như một thiết bị căng, cho phép cửa sổ hoạt động trơn tru khi di chuyển lên xuống. Từ "cord" dùng để chỉ vật liệu giống như dây thừng được sử dụng cho mục đích này, trong khi "sash" dùng để chỉ phần trượt của cửa sổ. Từ đó, thuật ngữ "sash cord" đã trở thành thuật ngữ chuẩn trong ngành xây dựng và mộc để mô tả thành phần cụ thể này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chức năng và hiệu quả của cửa sổ.

namespace
Ví dụ:
  • The shade on my window is raised with a thin sash cord, allowing sunlight to stream into my room.

    Tấm che cửa sổ của tôi được kéo lên bằng một sợi dây mỏng, cho phép ánh sáng mặt trời tràn vào phòng.

  • Before closing the window, remember to gently pull the sash cord to ensure the blind is securely in place.

    Trước khi đóng cửa sổ, hãy nhớ kéo nhẹ dây rèm để đảm bảo rèm được cố định chắc chắn.

  • The sash cord on my old windows is beginning to fray, making it harder to raise and lower the shades.

    Dây kéo trên cửa sổ cũ của tôi bắt đầu sờn, khiến việc kéo lên và hạ xuống rèm trở nên khó khăn hơn.

  • The delicate sash cord on the antique windowpane adds to the overall charm and vintage aesthetic of my bedroom.

    Dây thắt tinh tế trên khung cửa sổ cổ làm tăng thêm nét quyến rũ tổng thể và tính thẩm mỹ cổ điển cho phòng ngủ của tôi.

  • In order to fix the broken sash cord, you'll need to purchase a replacement at the hardware store.

    Để sửa dây cửa sổ bị đứt, bạn sẽ cần phải mua dây thay thế tại cửa hàng bán đồ kim khí.

  • Be careful not to tug too hard on the sash cord, as it can snap or break if it's worn out.

    Cẩn thận không kéo dây đai quá mạnh vì nó có thể đứt hoặc đứt nếu bị mòn.

  • The sash cord on my windows is made of thin nylon, making it easy to move but also prone to wear and tear.

    Dây kéo cửa sổ của tôi được làm bằng nylon mỏng, dễ di chuyển nhưng cũng dễ bị mòn và rách.

  • If you want to add a pop of color to your windows, consider purchasing a sash cord in a bright hue to match your decor.

    Nếu bạn muốn thêm chút màu sắc cho cửa sổ, hãy cân nhắc mua dây treo có màu sắc tươi sáng để phù hợp với phong cách trang trí của bạn.

  • The window in my bathroom has a sash cord made of a thicker, more durable material, which is necessary due to the increased weight of the blind.

    Cửa sổ trong phòng tắm của tôi có dây kéo làm bằng vật liệu dày hơn, bền hơn, điều này là cần thiết do trọng lượng của rèm tăng lên.

  • Don't forget to inspect the sash cord on your windows occasionally to prevent any potential accidents or damage.

    Đừng quên kiểm tra dây kéo cửa sổ thường xuyên để tránh mọi tai nạn hoặc hư hỏng tiềm ẩn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches