Định nghĩa của từ sandy

sandyadjective

cát

/ˈsændi//ˈsændi/

Nguồn gốc của từ "sandy" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sandig", dùng để chỉ một nơi có nhiều cát hoặc một bãi cát. Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "sand" (có nghĩa là cát) và "-ig" (có nghĩa là -y hoặc kết thúc bằng -eg, được thêm vào tên địa danh để chỉ loại địa hình hoặc vật liệu có tại địa danh đó). Từ "sandy" đã được sử dụng trong tiếng Anh kể từ thời kỳ tiếng Anh trung đại và ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để mô tả những địa danh, đồ vật hoặc con người có kết cấu nhiều cát hoặc nằm ở những vùng nhiều cát. Việc sử dụng hậu tố "-y" đã phát triển theo thời gian và trong tiếng Anh hiện đại, nó được sử dụng thường xuyên hơn để chỉ tên địa danh (chẳng hạn như Sandy Hook, một bán đảo ở New Jersey, Hoa Kỳ, được đặt tên theo bờ biển đầy cát) hoặc như một tính từ để mô tả thứ gì đó hơi sần sùi hoặc phủ đầy cát (chẳng hạn như bãi biển đầy cát).

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(Sandy) người Ê

type tính từ

meaningcó cát, có nhiều cát

meaningmàu cát, hung hung (tóc); có tóc hung hung (người)

namespace

covered with or containing sand

được phủ hoặc chứa cát

Ví dụ:
  • a sandy beach

    một bãi biển đầy cát

  • sandy soil

    đất cát

  • The beach on Sandy Hook offered picturesque views of the Atlantic Ocean with its sandy shores and rolling waves.

    Bãi biển Sandy Hook mang đến tầm nhìn đẹp như tranh vẽ ra Đại Tây Dương với bờ cát và những con sóng nhấp nhô.

  • Sarah's favorite vacation spot was a secluded cottage nestled amidst sandy dunes in the Outer Banks of North Carolina.

    Điểm nghỉ dưỡng yêu thích của Sarah là một ngôi nhà nhỏ biệt lập nằm giữa những cồn cát ở Outer Banks, Bắc Carolina.

  • After a rainy day, the sandy path in the nearby park became a slippery obstacle course for walkers and joggers alike.

    Sau một ngày mưa, con đường đầy cát trong công viên gần đó trở thành chướng ngại vật trơn trượt đối với cả người đi bộ và người chạy bộ.

having a light colour, between yellow and red

có màu sáng, giữa vàng và đỏ

Từ, cụm từ liên quan

All matches