Định nghĩa của từ sander

sandernoun

máy chà nhám

/ˈsændə(r)//ˈsændər/

Thuật ngữ "sander" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sandian", có nghĩa là "làm mịn bằng cát". Bản thân từ "sand" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sand", dùng để mô tả một chất gồm những viên đá nhỏ hoặc hạt. Khi đồ nội thất bằng gỗ trở nên phổ biến hơn trong thời Trung cổ, các nghệ nhân bắt đầu phát triển các công cụ để làm mịn và đánh bóng bề mặt gỗ. Các thiết bị chà nhám cầm tay ban đầu được tạo ra bằng cách gắn một chất mài mòn thô, chẳng hạn như cát, vào một miếng gỗ hoặc da phẳng, được giữ chặt bằng tay. Máy chà nhám điện hiện đại với miếng mài mòn có thể tháo rời xuất hiện vào thế kỷ 20 cùng với sự phát triển của động cơ điện. Máy chà nhám khí nén đầu tiên xuất hiện vào những năm 1940, cho phép hoàn thiện đồ nội thất nhanh hơn và hiệu quả hơn. Ngày nay, máy chà nhám là công cụ thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm chế biến gỗ, thân xe ô tô và xây dựng. Mặc dù máy chà nhám hiện đại có thiết kế và ứng dụng rất khác nhau, nhưng tất cả đều phục vụ cùng một mục đích là làm mịn và chuẩn bị bề mặt để hoàn thiện hoặc sơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười rải cát, người đổ cát

meaningngười đánh giấy ráp

namespace
Ví dụ:
  • As the carpenter carefully sanded the rough edges of the wooden tabletop, the sander Puben created a smooth and even surface.

    Khi người thợ mộc cẩn thận chà nhám các cạnh thô của mặt bàn gỗ, máy chà nhám Puben đã tạo ra một bề mặt nhẵn và đều.

  • The DIY enthusiast spent hours sanding the old floorboards with his trusted orbital sander to reveal the original hardwood beneath.

    Người đam mê tự làm đã dành nhiều giờ để chà nhám sàn gỗ cũ bằng máy chà nhám quỹ đạo đáng tin cậy của mình để lộ lớp gỗ cứng nguyên bản bên dưới.

  • The худож комбинация paint crew used sanders to prepare the walls for painting by removing anyExisting bumps, cracks or imperfections.

    Đội sơn tường sử dụng máy chà nhám để chuẩn bị tường trước khi sơn bằng cách loại bỏ mọi vết lồi lõm, vết nứt hoặc khuyết điểm hiện có.

  • The auto body shop used a dual-action sander to remove paint and rust from the old car before applying a fresh coat.

    Cửa hàng sửa chữa ô tô đã sử dụng máy chà nhám tác động kép để loại bỏ sơn và rỉ sét khỏi chiếc xe cũ trước khi phủ lớp sơn mới.

  • The handyman applied a finer grit sandpaper onto the sander to create a polished finish on the wooden doors.

    Người thợ đã sử dụng giấy nhám mịn hơn để tạo độ bóng cho cánh cửa gỗ.

  • The furniture restorer used a disced sander to remove old varnish and make the antique desk ready for refinishing.

    Người phục chế đồ nội thất đã sử dụng máy chà nhám đĩa để loại bỏ lớp vecni cũ và chuẩn bị cho việc hoàn thiện lại chiếc bàn cổ.

  • The homeowner rented a random orbital sander for stripping the old epoxy from the concrete floors, making it smooth and ready for finishing.

    Chủ nhà đã thuê máy chà nhám quỹ đạo ngẫu nhiên để loại bỏ lớp epoxy cũ khỏi sàn bê tông, làm cho sàn trở nên mịn màng và sẵn sàng để hoàn thiện.

  • The construction worker used a pneumatic sander to polish the metal pipes to a smooth finish before installing them.

    Công nhân xây dựng đã sử dụng máy chà nhám khí nén để đánh bóng các ống kim loại cho đến khi mịn trước khi lắp đặt.

  • The woodworker used a detail sander to sand the intricate patterns and curves on the small wooden figurines.

    Người thợ mộc đã sử dụng máy chà nhám chi tiết để chà nhám các hoa văn và đường cong phức tạp trên những bức tượng gỗ nhỏ.

  • The painter used a sanding block with coarse-grit sandpaper attached to the sander to sand the ceiling before applying plaster and primer to achieve a flat, smooth surface.

    Người thợ sơn đã sử dụng một khối chà nhám có gắn giấy nhám thô vào máy chà nhám để chà trần nhà trước khi trát thạch cao và sơn lót để có được bề mặt phẳng, mịn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches