Định nghĩa của từ sand yacht

sand yachtnoun

du thuyền cát

/ˈsænd jɒt//ˈsænd jɑːt/

Thuật ngữ "sand yacht" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 ở Hà Lan. Nó được Anton Drermann, một kỹ sư và nhà phát minh người Đức, người đã phát minh ra một phương tiện di chuyển trên cạn hoạt động giống như thuyền buồm trên cồn cát, đặt ra. Phát minh của Drermann được gọi là "Drehkugel", theo nghĩa đen có nghĩa là "con quay hồi chuyển", nhưng những thủy thủ Hà Lan chứng kiến ​​hoạt động của nó đã thấy nó giống với một chiếc du thuyền đang lướt trên cát, và do đó, họ gọi nó là "sand yacht". Cái tên này nhanh chóng được ưa chuộng và ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những phương tiện lớn chạy bằng sức gió được sử dụng để lướt cát và đua trên các bãi biển của Hà Lan và các quốc gia ven biển khác có địa hình nhiều cát, chẳng hạn như Đức và Hoa Kỳ.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the wind picked up, a group of sand yachts glided across the dunes with their colorful sails flapping in the breeze.

    Ngay khi gió nổi lên, một nhóm du thuyền cát lướt qua các cồn cát với những cánh buồm đầy màu sắc tung bay trong gió.

  • Sand yachting is a thrilling sport that involves steering a lightweight sailing vehicle through the desert landscape at high speeds.

    Đua thuyền trên cát là một môn thể thao mạo hiểm đòi hỏi phải điều khiển một chiếc thuyền buồm nhẹ băng qua sa mạc với tốc độ cao.

  • On a sunny day, the beach was teeming with sand yacht enthusiasts who rode the winds in their specially designed crafts.

    Vào những ngày nắng đẹp, bãi biển tràn ngập những người đam mê du thuyền cát lướt trên gió bằng những chiếc thuyền được thiết kế đặc biệt của họ.

  • As the sun set, the sand yachts left glowing trails behind them, adding a surrealistic touch to the already captivating dune landscape.

    Khi mặt trời lặn, những chiếc du thuyền trên cát để lại những vệt sáng phía sau, tạo thêm nét siêu thực cho cảnh quan cồn cát vốn đã quyến rũ.

  • The annual sand yachting championship attracted some of the most skilled riders from around the world, eager to prove their mettle on the sands.

    Giải vô địch du thuyền cát thường niên thu hút một số tay đua thuyền điêu luyện nhất từ ​​khắp nơi trên thế giới, mong muốn chứng tỏ bản lĩnh của mình trên bãi cát.

  • The sand yachts glided effortlessly over the undulating dunes, defying gravity and capturing the attention of onlookers.

    Những chiếc du thuyền lướt nhẹ nhàng trên những cồn cát nhấp nhô, thách thức trọng lực và thu hút sự chú ý của người xem.

  • The male sand yacht rider was coated with gritted sand, hair wild and face expressionless as he gestured his controls expertly, his body moving in unison with the sail.

    Người đàn ông lái du thuyền cát phủ đầy cát, tóc rối bù và khuôn mặt vô cảm khi anh ta điều khiển cần điều khiển một cách thành thạo, cơ thể chuyển động nhịp nhàng theo cánh buồm.

  • Sand yachting has gained popularity in recent years, providing an adrenaline-filled alternative to traditional beach sports.

    Du thuyền trên cát đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, mang đến một sự thay thế đầy phấn khích cho các môn thể thao bãi biển truyền thống.

  • The noise of the wind whipping through the sand yachts' spars and the riders' chatter mixed in a symphony unique to the desert.

    Tiếng gió rít qua những thanh buồm của du thuyền trên cát và tiếng trò chuyện của những người chèo thuyền hòa vào bản giao hưởng đặc trưng của sa mạc.

  • Gliding across the barren landscape with gusto, the sand yachts symbolize the harmony between sand and wind, nature's eternal dance.

    Lướt nhẹ trên vùng đất cằn cỗi một cách thích thú, những chiếc du thuyền cát tượng trưng cho sự hòa hợp giữa cát và gió, điệu nhảy vĩnh cửu của thiên nhiên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches